Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rafraîchir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm mát
La pluie rafraîchit l'atmosphère
mưa làm mát không khí
Mettre quelques glaçons dans une boisson pour la rafraîchir
bỏ vài cục nước đá vào một thức uống cho mát
Trả lại vẻ tươi tắn, sang sửa, tân trang
Rafraîchir un tableau
sang sửa một bức tranh
Rafraîchir les cheveux
sửa mái tóc, bấm gáy (cắt sơ sơ)
Rafraîchir la terre
cày lại đất
rafraîchir la mémoire à quelqu'un
xem mémoire

Nội động từ

Mát ra
On a mis la bière à rafraîchir
người ta đã đặt rượu bia (ở một nơi) cho mát ra

Xem thêm các từ khác

  • Rafraîchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mát dịu; sự mát dịu 1.2 (số nhiều) đồ giải khát 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rag-time

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) ractem Danh từ giống đực (âm nhạc) ractem
  • Ragage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự cọ mòn (dây cáp) Danh từ giống đực (hàng hải) sự cọ mòn (dây cáp)
  • Ragaillardir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho tươi tỉnh lại Ngoại động từ Làm cho tươi tỉnh lại L\'air matinal nous ragaillardit...
  • Rage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh dại 1.2 Sự đau nhức nhối 1.3 Cơn tức giận 1.4 Sự cuồng nhiệt 1.5 Sự hung dữ Danh...
  • Rageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bực tức, làm phát cáu Tính từ (thân mật) làm bực tức, làm phát cáu
  • Rageante

    Mục lục 1 Xem rageant Xem rageant
  • Ragencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp đặt lại, sắp xếp lại Ngoại động từ Xếp đặt lại, sắp xếp lại
  • Rager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) phát cáu, phát tiết, nổi khùng Nội động từ (thân mật) phát cáu, phát tiết, nổi...
  • Rageur

    Mục lục 1 Tính từ (thân mật) 1.1 Hay cáu, hay nổi khùng 1.2 Cáu kỉnh, giận dữ Tính từ (thân mật) Hay cáu, hay nổi khùng...
  • Rageuse

    Mục lục 1 Xem rageur Xem rageur
  • Rageusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bực tức, cáu giận; hung hăng Phó từ Bực tức, cáu giận; hung hăng
  • Raglan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo raglang 2 Tính từ không đổi 2.1 (theo kiểu) raglăng Danh từ giống đực Áo raglang Tính...
  • Raglanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) raglanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) raglanit
  • Ragondin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hải ly đầm 1.2 Da lông hải ly đầm Danh từ giống đực (động vật...
  • Ragot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) mình bầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (săn bắn) lợn lòi đực hai ba tuổi 1.4 (thân mật) chuyện...
  • Ragote

    Mục lục 1 Xem ragot Xem ragot
  • Ragoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngồi lê đôi mách, nói chuyện xoi mói Nội động từ (thân mật) ngồi lê đôi mách,...
  • Ragotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người loắt choắt Danh từ giống đực Người loắt choắt
  • Ragougnasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món ragu tồi 1.2 Bếp tồi, cách nấu nướng tồi Danh từ giống cái Món ragu tồi Bếp tồi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top