Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ragougnasse

Mục lục

Danh từ giống cái

Món ragu tồi
Bếp tồi, cách nấu nướng tồi

Xem thêm các từ khác

  • Ragoût

    Danh từ giống đực Món ragu (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) cái thú vị, cái màu mè Le ragoût de la nouveauté thú vị của cái...
  • Ragoûtant

    Tính từ Ngon lành (thường trong kết cấu phủ định) Mets peu ragoûtant món ăn chẳng ngon lành gì Besogne bien peu ragoûtante công...
  • Ragréer

    Ngoại động từ (xây dựng) Làm công việc hoàn thành (sau khi xây xong) Sửa sang lại Ragréer un vieux mur sửa sang lại bức tường...
  • Ragtime

    Mục lục 1 Xem rag-time Xem rag-time
  • Raguade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ragage ragage
  • Raguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cọ mòn Ngoại động từ (hàng hải) cọ mòn Raguer un câble cọ mòn một dây cáp
  • Raguin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu một tuổi Danh từ giống đực Cừu một tuổi
  • Ragusage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phản bội Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự phản bội
  • Raguser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phản bội Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phản bội
  • Rahat-lokoum

    Mục lục 1 Xem rahat-loukoum Xem rahat-loukoum
  • Rahat-loukoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo lucum Danh từ giống đực Kẹo lucum
  • Rai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tia (sáng) 1.2 Nan hoa (bánh xe gỗ) 1.3 Cánh sao (ở huy hiệu) 1.4 Đồng âm Raie, rets....
  • Rai-de-coeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí lá hình tim Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí lá hình tim
  • Raid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) cuộc đột kích 1.2 (quân sự) cuộc không tập 1.3 (thể dục thể thao) cuộc thử...
  • Raide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đờ 1.2 Dốc đứng 1.3 Căng 1.4 Cứng nhắc, cứng rắn 1.5 (thân mật) kỳ quặc, khó tin; khó chịu...
  • Raidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cứng đờ 1.2 Dốc đứng 1.3 Cứng nhắc Phó từ Cứng đờ Dốc đứng Cứng nhắc
  • Raideur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cứng đờ 1.2 Sự dốc đứng (của một con đường...) 1.3 Sự cứng nhắc Danh từ giống...
  • Raidillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn dốc đứng (trên một con đường) Danh từ giống đực Đoạn dốc đứng (trên một...
  • Raidir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cứng lại, làm thành cứng rắn 1.2 Căng thẳng 1.3 (bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi 2...
  • Raidissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) sự cứng rắn lên 1.3 Phản nghĩa Assouplissement. Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top