- Từ điển Pháp - Việt
Ragusage
|
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự phản bội
Xem thêm các từ khác
-
Raguser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phản bội Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phản bội -
Rahat-lokoum
Mục lục 1 Xem rahat-loukoum Xem rahat-loukoum -
Rahat-loukoum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo lucum Danh từ giống đực Kẹo lucum -
Rai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tia (sáng) 1.2 Nan hoa (bánh xe gỗ) 1.3 Cánh sao (ở huy hiệu) 1.4 Đồng âm Raie, rets.... -
Rai-de-coeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí lá hình tim Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí lá hình tim -
Raid
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) cuộc đột kích 1.2 (quân sự) cuộc không tập 1.3 (thể dục thể thao) cuộc thử... -
Raide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đờ 1.2 Dốc đứng 1.3 Căng 1.4 Cứng nhắc, cứng rắn 1.5 (thân mật) kỳ quặc, khó tin; khó chịu... -
Raidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cứng đờ 1.2 Dốc đứng 1.3 Cứng nhắc Phó từ Cứng đờ Dốc đứng Cứng nhắc -
Raideur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cứng đờ 1.2 Sự dốc đứng (của một con đường...) 1.3 Sự cứng nhắc Danh từ giống... -
Raidillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn dốc đứng (trên một con đường) Danh từ giống đực Đoạn dốc đứng (trên một... -
Raidir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cứng lại, làm thành cứng rắn 1.2 Căng thẳng 1.3 (bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi 2... -
Raidissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) sự cứng rắn lên 1.3 Phản nghĩa Assouplissement. Danh từ giống... -
Raidisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái căng dây 1.2 Thanh ốp Danh từ giống đực Cái căng dây Thanh ốp -
Raie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường) vạch 1.2 (đường) sọc 1.3 (nông nghiệp) đường cày, rãnh cày 1.4 Đường ngôi (rẽ... -
Raifort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải gia vị Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải gia vị -
Rail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường ray, đường sắt Danh từ giống đực Đường ray, đường sắt écartement des rails... -
Rail-longrine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh giầm dọc trượt Danh từ giống đực Thanh giầm dọc trượt -
Rail-route
Mục lục 1 Xem railroute Xem railroute -
Rail-transporteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường cáp tải treo Danh từ giống đực Đường cáp tải treo -
Railette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái railure railure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.