Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raiponce

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) rau hoa chuông

Xem thêm các từ khác

  • Raire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu nai) Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu nai)
  • Raisin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả nhoBản mẫu:Raisins 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Quả nho 1.3 Khổ giấy rezanh ( 0, 50 x 0, 64 mét) Bản mẫu:Quả...
  • Raison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lý tính 1.2 Lẽ phải 1.3 Lý, lý lẽ 1.4 Lý do, cớ 1.5 (toán học) tỷ lệ 1.6 (toán học) công...
  • Raisonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lý tính 1.2 Biết theo lẽ phải; biết điều, phải lẽ 1.3 Vừa phải, phải chăng 1.4 Phản nghĩa Déraisonnable,...
  • Raisonnablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Biết điều; phải lẽ 1.2 Vừa phải, phải chăng 1.3 Phản nghĩa Déraisonnablement, follement. Exagérément,...
  • Raisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay lý luận Tính từ Hay lý luận Humeur raisonnante tính hay lý luận
  • Raisonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái raisonnant raisonnant
  • Raisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự suy luận 1.2 Lập luận 1.3 ( số nhiều) lý sự, lý cãi lại 1.4 Phản nghĩa Intuition, sentiment....
  • Raisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy luận; lý luận 1.2 Lập luận 1.3 Lý sự, cãi lý 2 Ngoại động từ 2.1 Biện luận 2.2 Bàn luận...
  • Raisonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lý luận 1.2 Người hay lý sự, người hay cãi lý 1.3 Tính từ 1.4 (hay) lý luận, hay...
  • Raisonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái raisonneur raisonneur
  • Raisonné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lập luận 1.2 Có suy tính, có tính toán 1.3 Có lý luận 2 Phản nghĩa 2.1 Irraisonné [[]] Tính từ Lập luận...
  • Raja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương công (ấn Độ), ratja Danh từ giống đực Vương công (ấn Độ), ratja
  • Rajah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raja raja
  • Rajeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá đuối con Danh từ giống đực Cá đuối con
  • Rajeunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trẻ lại 1.2 Làm trẻ ra 1.3 Làm cho thên tươi tắn 1.4 Đổi mới 1.5 Cho tuổi trẻ hơn, thay...
  • Rajeunissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm trẻ lại Tính từ Làm trẻ lại Traitement rajeunissant sự điều trị làm người trẻ lại
  • Rajeunissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rajeunissant rajeunissant
  • Rajeunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trẻ lại 1.2 Sự đổi mới Danh từ giống đực Sự trẻ lại La gérontologie et le problème...
  • Rajout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm nữa, phần thêm Danh từ giống đực Phần thêm nữa, phần thêm Faire des rajouts...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top