Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rancie

Mục lục

Xem ranci

Xem thêm các từ khác

  • Rancio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu mùi lâu năm Danh từ giống đực Rượu mùi lâu năm
  • Rancir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hôi dầu, ôi khét đi 1.2 (nghĩa bóng) già cỗi đi Nội động từ Hôi dầu, ôi khét đi Lard qui...
  • Rancissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái rancissure) 1.1 Sự hôi dầu, sự ôi khét Danh từ giống đực (giống cái rancissure)...
  • Rancoeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối oán giận, mối oán hận 1.2 Phản nghĩa Pardon. Danh từ giống cái Mối oán giận, mối...
  • Rancune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối hiềm thù, mối thù oán 1.2 Phản nghĩa Oubli, pardon. Danh từ giống cái Mối hiềm thù,...
  • Rancuneuse

    Mục lục 1 Xem rancuneux Xem rancuneux
  • Rancuneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy hiềm thù, đầy thù oán Tính từ (văn học) đầy hiềm thù, đầy thù oán
  • Rancunier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiềm thù, thù oán 1.2 Phản nghĩa Indulgent, oublieux. Tính từ Hiềm thù, thù oán Esprit rancunier đầu óc...
  • Randanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđanit
  • Randia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng
  • Randite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđit
  • Randon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Randons...
  • Randonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi chơi cuốc bộ Danh từ giống đực Người đi chơi cuốc bộ
  • Randonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái randonneur randonneur
  • Randonnée

    Danh từ giống cái Cuộc đi chơi xa, cuộc viễn du Faire une randonnée en automobile đi chơi xa bằng ô tô (săn bắn) đường chạy...
  • Rang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng 1.2 Cương vị, địa vị 1.3 Hàng ngũ 1.4 Đám người 1.5 Hạng 1.6 Cấp, bậc Danh từ...
  • Range

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng đá lát đường Danh từ giống cái Hàng đá lát đường range losange hàng đá chéo
  • Rangement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp 1.2 Sự sắp thành hàng 1.3 Phản nghĩa Dérangement, désordre. Danh từ giống đực...
  • Ranger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp thành hàng 1.2 Sắp xếp; xếp dọn 1.3 Dẹp 1.4 Đặt; kéo 1.5 (hàng hải) đi gần, đi dọc...
  • Rangette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rancette rancette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top