Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rancune

Mục lục

Danh từ giống cái

Mối hiềm thù, mối thù oán
Avoir de la rancune contre quelqu'un
hiềm thù ai
sans rancune!
(thân mật) quên mọi hiềm thù đi nhé!
Phản nghĩa Oubli, pardon.

Xem thêm các từ khác

  • Rancuneuse

    Mục lục 1 Xem rancuneux Xem rancuneux
  • Rancuneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) đầy hiềm thù, đầy thù oán Tính từ (văn học) đầy hiềm thù, đầy thù oán
  • Rancunier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiềm thù, thù oán 1.2 Phản nghĩa Indulgent, oublieux. Tính từ Hiềm thù, thù oán Esprit rancunier đầu óc...
  • Randanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđanit
  • Randia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng
  • Randite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđit
  • Randon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Randons...
  • Randonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi chơi cuốc bộ Danh từ giống đực Người đi chơi cuốc bộ
  • Randonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái randonneur randonneur
  • Randonnée

    Danh từ giống cái Cuộc đi chơi xa, cuộc viễn du Faire une randonnée en automobile đi chơi xa bằng ô tô (săn bắn) đường chạy...
  • Rang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng 1.2 Cương vị, địa vị 1.3 Hàng ngũ 1.4 Đám người 1.5 Hạng 1.6 Cấp, bậc Danh từ...
  • Range

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng đá lát đường Danh từ giống cái Hàng đá lát đường range losange hàng đá chéo
  • Rangement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp 1.2 Sự sắp thành hàng 1.3 Phản nghĩa Dérangement, désordre. Danh từ giống đực...
  • Ranger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp thành hàng 1.2 Sắp xếp; xếp dọn 1.3 Dẹp 1.4 Đặt; kéo 1.5 (hàng hải) đi gần, đi dọc...
  • Rangette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rancette rancette
  • Rangée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rangé 2 Danh từ giống cái 2.1 Hàng, dãy Tính từ giống cái Xem rangé Danh từ giống cái...
  • Rani

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) vương phi (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử học) vương phi (ấn Độ)
  • Raniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ếch Tính từ (có) hình ếch
  • Ranimable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ réanimable réanimable
  • Ranimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái réanimation réanimation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top