- Từ điển Pháp - Việt
Rancunier
Xem thêm các từ khác
-
Randanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđanit -
Randia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng -
Randite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranđit -
Randon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cơn tới tấp Randons... -
Randonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi chơi cuốc bộ Danh từ giống đực Người đi chơi cuốc bộ -
Randonneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái randonneur randonneur -
Randonnée
Danh từ giống cái Cuộc đi chơi xa, cuộc viễn du Faire une randonnée en automobile đi chơi xa bằng ô tô (săn bắn) đường chạy... -
Rang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng 1.2 Cương vị, địa vị 1.3 Hàng ngũ 1.4 Đám người 1.5 Hạng 1.6 Cấp, bậc Danh từ... -
Range
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng đá lát đường Danh từ giống cái Hàng đá lát đường range losange hàng đá chéo -
Rangement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp 1.2 Sự sắp thành hàng 1.3 Phản nghĩa Dérangement, désordre. Danh từ giống đực... -
Ranger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp thành hàng 1.2 Sắp xếp; xếp dọn 1.3 Dẹp 1.4 Đặt; kéo 1.5 (hàng hải) đi gần, đi dọc... -
Rangette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rancette rancette -
Rangée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rangé 2 Danh từ giống cái 2.1 Hàng, dãy Tính từ giống cái Xem rangé Danh từ giống cái... -
Rani
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) vương phi (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử học) vương phi (ấn Độ) -
Raniforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ếch Tính từ (có) hình ếch -
Ranimable
Mục lục 1 Tính từ Tính từ réanimable réanimable -
Ranimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái réanimation réanimation -
Ranimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sống lại 1.2 Làm tỉnh lại; làm tỉnh táo ra 1.3 Thức tỉnh; khơi lại; khêu gợi 1.4 Khêu... -
Ranine
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái 1.1 ( Artère ranine) (giải phẫu) học động mạch nhái Tính từ, danh từ giống cái (... -
Ranker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đất ranke (đất mỏng, có mùn, trên đá mẹ silic) Danh từ giống đực (nông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.