Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Randonnée

Danh từ giống cái

Cuộc đi chơi xa, cuộc viễn du
Faire une randonnée en automobile
đi chơi xa bằng ô tô
(săn bắn) đường chạy quanh (của con vật bị săn)

Xem thêm các từ khác

  • Rang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng 1.2 Cương vị, địa vị 1.3 Hàng ngũ 1.4 Đám người 1.5 Hạng 1.6 Cấp, bậc Danh từ...
  • Range

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng đá lát đường Danh từ giống cái Hàng đá lát đường range losange hàng đá chéo
  • Rangement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp 1.2 Sự sắp thành hàng 1.3 Phản nghĩa Dérangement, désordre. Danh từ giống đực...
  • Ranger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp thành hàng 1.2 Sắp xếp; xếp dọn 1.3 Dẹp 1.4 Đặt; kéo 1.5 (hàng hải) đi gần, đi dọc...
  • Rangette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rancette rancette
  • Rangée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rangé 2 Danh từ giống cái 2.1 Hàng, dãy Tính từ giống cái Xem rangé Danh từ giống cái...
  • Rani

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) vương phi (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử học) vương phi (ấn Độ)
  • Raniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ếch Tính từ (có) hình ếch
  • Ranimable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ réanimable réanimable
  • Ranimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái réanimation réanimation
  • Ranimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sống lại 1.2 Làm tỉnh lại; làm tỉnh táo ra 1.3 Thức tỉnh; khơi lại; khêu gợi 1.4 Khêu...
  • Ranine

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái 1.1 ( Artère ranine) (giải phẫu) học động mạch nhái Tính từ, danh từ giống cái (...
  • Ranker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đất ranke (đất mỏng, có mùn, trên đá mẹ silic) Danh từ giống đực (nông...
  • Ransomite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranxomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranxomit
  • Rantanplan

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ rataplan rataplan
  • Ranunculus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ranunculus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mao lương Bản mẫu:Ranunculus Danh từ giống đực...
  • Ranz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ranz des vaches )
  • Rançon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền chuộc 1.2 Cái bù trừ, cái thừa trừ 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) kích ngạnh...
  • Rançonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chẹt của, sự hiếp của 1.2 (văn học) sự cứa cổ, sự chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Rançonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẹt của, hiếp của 1.2 (văn học) cứa cổ, chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt trả tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top