Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rangé

Mục lục

Tính từ

Nền nếp
Un homme rangé
một người nền nếp
bataille rangée
trận đánh dàn trận

Phản nghĩa

Bohème irrégulier [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Raté

    Tính từ: (thân mật) hỏng, làm hỏng, thất bại, (thân mật) kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí,...
  • Ravagé

    Tính từ: bị tàn phá, biến dạng đi, bị giày vò, (thân mật) điên điên, gàn, pays ravagé, nước...
  • Rayonné

    Tính từ: tỏa tia, (số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng tỏa tia (gồm ruột khoang và da...
  • Recherché

    Tính từ: (được) nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng, kiểu cách, ouvrage recherché,...
  • Recéler

    xem receler
  • Recépage

    xem recepage
  • Renté

    Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng tô tức, bien renté, hưởng nhiều tô tức
  • Renversé

    Tính từ: lật ngược, lộn ngược, đảo, đảo ngược, ngửa, (đánh) đổ, ngã ngửa ra, sững...
  • Reposé

    Tính từ: trở lại bình tĩnh, tươi tắn, esprit reposé, tâm trở lại bình tĩnh, teint reposé, nước...
  • Repoussé

    Tính từ: (kỹ thuật) rập nổi, (kỹ thuật) hình rập nổi, (kỹ thuật) đổ rập nổi
  • Requête

    đơn, lời thỉnh cầu, présenter une requête, đưa đơn, ayez égard à sa requête, xin hãy nể lời thỉnh cầu của nó, à la requête...
  • Resserré

    Tính từ: siết chặt, bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp, (nghĩa bóng) gò bó, (từ cũ, nghĩa cũ) thận...
  • Retraité

    Tính từ: về hưu, người về hưu
  • Ridé

    Tính từ: có nếp nhăn, nhăn nheo, gợn sóng, lisse [[]], visage ridé, mặt nhăn nheo, fruit ridé, quả...
  • Rodéo

    xem rodeo
  • Rogué

    Tính từ: có trứng (cá), hareng rogué, cá trích có trứng
  • Rosacé

    Tính từ: (thông tục) (có) dạng hoa hồng, fleur rosacée, hoa dạng hoa hồng, acné rosacée, (y học)...
  • Rosé

    Tính từ: phớt hồng, rượu vang màu phớt hồng, teint rosé, màu da phớt hồng
  • Roulotté

    Tính từ: viền cuốn mép, đường viền cuốn mép, ourlet roulotté, đường viền cuốn mép
  • Roulé

    Tính từ: cuộn tròn, phát âm rung lưỡi (chữ r), bánh cuộn, épaule roulée, miếng thịt vai cuộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top