Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ranker

Mục lục

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) đất ranke (đất mỏng, có mùn, trên đá mẹ silic)

Xem thêm các từ khác

  • Ransomite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ranxomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ranxomit
  • Rantanplan

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ rataplan rataplan
  • Ranunculus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ranunculus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mao lương Bản mẫu:Ranunculus Danh từ giống đực...
  • Ranz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ranz des vaches )
  • Rançon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền chuộc 1.2 Cái bù trừ, cái thừa trừ 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) kích ngạnh...
  • Rançonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chẹt của, sự hiếp của 1.2 (văn học) sự cứa cổ, sự chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Rançonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẹt của, hiếp của 1.2 (văn học) cứa cổ, chém đắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt trả tiền...
  • Rançonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân chẹt của, quân hiếp của 1.2 Kẻ cứa cổ, kẻ chém đắt 1.3 (nghĩa rộng) kẻ bóc...
  • Raout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hội; cuộc liên hoan Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) dạ hội;...
  • Rapace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham mồi (chim) 1.2 (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn 1.3 Danh từ giống đực (động vật học) 1.4 Chim săn...
  • Rapacité

    Danh từ giống cái Tính tham mồi Rapacité du loup tính tham mồi của chó sói Tính tham lam, tính tham tàn Repacité des brigands tính...
  • Rapakiwi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) rapakivi Danh từ giống đực (khoáng vật học) rapakivi
  • Rapana

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc gui Danh từ giống cái (động vật học) ốc gui
  • Rapatelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải rây (để làm mặt rây) Danh từ giống cái Vải rây (để làm mặt rây)
  • Rapatriage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa Le...
  • Rapatriement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho hồi hương Danh từ giống đực Sự cho hồi hương Le rapatriement des prisonniers de guerre...
  • Rapatrier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho hồi hương, trả về nước 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa 1.3 Phản nghĩa Déporter, exiler....
  • Rapatrié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồi hương 2 Danh từ 2.1 Người hồi hương Tính từ Hồi hương Danh từ Người hồi hương
  • Rapatronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự ướm gốc cây (để xem cây chặt ra có đúng là của gốc ấy không) Danh...
  • Rapatronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) ướm (cây đã chặt) vào gốc (để xem cây chặt ra có đúng là của gốc ấy không)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top