Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raphanus

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cải củ

Xem thêm các từ khác

  • Raphaélesque

    Tính từ Theo phong cách Ra-pha-en
  • Raphia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọ sợi (cây, sợi) Danh từ giống đực Cọ sợi (cây, sợi)
  • Raphide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tinh thể kim Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Raphiolepis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lương gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lương gai
  • Rapiat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bủn xỉn, biển lận 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận...
  • Rapiate

    Mục lục 1 Xem rapiat Xem rapiat
  • Rapide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mau, nhanh, chóng; mau lẹ 1.2 Dốc đứng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (đường sắt) chuyến xe tốc hành...
  • Rapidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mau, nhanh, chóng; nhanh chóng 1.2 Phản nghĩa Lentement. Phó từ Mau, nhanh, chóng; nhanh chóng Courir rapidement...
  • Rapidité

    Danh từ giống cái Sự nhanh, sự nhanh chóng, sự mau lẹ Avec la rapidité de l\'éclair nhanh như chớp La rapidité du temps sự nhanh...
  • Rapidolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rapiđolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rapiđolit
  • Rapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ vô tài 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người học vẽ Danh từ giống đực Họa sĩ vô tài...
  • Rapine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự cướp bóc, sự cướp đoạt 1.2 Của cướp bóc, đồ cưỡng đoạt Danh từ...
  • Rapiner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cướp bóc, cướp đoạt Động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cướp bóc, cướp đoạt
  • Rapinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Sự cướp bóc, sự cướp đoạt 1.2 Hành động ăn cướp Danh từ giống...
  • Rapineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cướp bóc, cướp đoạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rapière

    Danh từ giống cái (sử học) gươm dài
  • Rapiécer

    Ngoại động từ Vá Rapiécer des chaussures vá giày Pneu rapiécé săm vá
  • Raplapla

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) kiệt sức, suy sút Tính từ không đổi (thân mật) kiệt sức, suy sút
  • Raplatir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại làm cho bẹt, lại đập dẹt Ngoại động từ Lại làm cho bẹt, lại đập dẹt être tout...
  • Rapointir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) chuốt nhọn lại Ngoại động từ (kỹ thuật) chuốt nhọn lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top