Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rapide

Mục lục

Tính từ

Mau, nhanh, chóng; mau lẹ
Mouvement rapide
cử động mau lẹ
Train rapide
(đường sắt) chuyến xe tốc hành
Dốc đứng
Un escalier rapide
cầu thang dốc đứng
acier rapide
thép gió
Danh từ giống đực
(đường sắt) chuyến xe tốc hành
Ghềnh
Phản nghĩa Lente.

Xem thêm các từ khác

  • Rapidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mau, nhanh, chóng; nhanh chóng 1.2 Phản nghĩa Lentement. Phó từ Mau, nhanh, chóng; nhanh chóng Courir rapidement...
  • Rapidité

    Danh từ giống cái Sự nhanh, sự nhanh chóng, sự mau lẹ Avec la rapidité de l\'éclair nhanh như chớp La rapidité du temps sự nhanh...
  • Rapidolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rapiđolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rapiđolit
  • Rapin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ vô tài 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người học vẽ Danh từ giống đực Họa sĩ vô tài...
  • Rapine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự cướp bóc, sự cướp đoạt 1.2 Của cướp bóc, đồ cưỡng đoạt Danh từ...
  • Rapiner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cướp bóc, cướp đoạt Động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cướp bóc, cướp đoạt
  • Rapinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Sự cướp bóc, sự cướp đoạt 1.2 Hành động ăn cướp Danh từ giống...
  • Rapineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cướp bóc, cướp đoạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Rapière

    Danh từ giống cái (sử học) gươm dài
  • Rapiécer

    Ngoại động từ Vá Rapiécer des chaussures vá giày Pneu rapiécé săm vá
  • Raplapla

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) kiệt sức, suy sút Tính từ không đổi (thân mật) kiệt sức, suy sút
  • Raplatir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại làm cho bẹt, lại đập dẹt Ngoại động từ Lại làm cho bẹt, lại đập dẹt être tout...
  • Rapointir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) chuốt nhọn lại Ngoại động từ (kỹ thuật) chuốt nhọn lại
  • Rappareiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xếp lại thành cặp 1.2 Phản nghĩa Dépareillier. Ngoại động từ (từ...
  • Rappariement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lại ghép cặp, sự lại ghép đôi Danh từ giống đực (từ...
  • Rapparier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại ghép cặp, lại ghép đôi 1.2 Phản nghĩa Déparier. Ngoại động từ Lại ghép cặp, lại...
  • Rappel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gọi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự rút về 1.2 (quân sự) sự gọi nhập ngũ...
  • Rappelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gọi nhập ngũ lại; phải gọi nhập ngũ lại Tính từ Có thể gọi nhập ngũ lại; phải gọi...
  • Rappeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi lại lần nữa 1.2 Gọi trở lại; gọi về, triệu hồi, rút về 1.3 Cho phép trở về quê...
  • Rappelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị triệu hồi (đại sứ...) 1.2 (được) gọi nhập ngũ lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người (được)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top