Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rappel

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự gọi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự rút về
Rappel d'un ambassadeur
sự triệu hồi một đại sứ
Rappel de députés
sự rút đại biểu về
(quân sự) sự gọi nhập ngũ lại
(quân sự) hiệu lệnh tập hợp
Sonner le rappel
báo hiệu lệnh tập hợp
Tràng vỗ tay mời (diễn viên) lại ra sân khấu
Tiếng gọi đàn (của đa đa...)
Sự nhắc lại, sự gợi lại; sự nhớ lại
Rappel d'un nom
sự nhắc lại một tên; sự nhớ lại một tên
Injection de rappel
(y học) mũi tiêm nhắc lại
Sự truy lĩnh
Rappel des indemnités
sự truy lĩnh phụ cấp
Sự kéo lùi lại (vị trí ban đầu)
Touche de rappel
nút bấm kéo lùi lại (ở máy đánh máy)
battre le rappel
tập hợp mọi lực lượng cần thiết
bruit de rappel
(y học) tiếng dội
rappel à l'ordre
sự cảnh cáo nhắc lại trật tự
rappel à la raison
sự nhắc nhở để biết điều hơn
Phản nghĩa Bannissement, exil, renvoi, oubli.

Xem thêm các từ khác

  • Rappelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gọi nhập ngũ lại; phải gọi nhập ngũ lại Tính từ Có thể gọi nhập ngũ lại; phải gọi...
  • Rappeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi lại lần nữa 1.2 Gọi trở lại; gọi về, triệu hồi, rút về 1.3 Cho phép trở về quê...
  • Rappelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị triệu hồi (đại sứ...) 1.2 (được) gọi nhập ngũ lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người (được)...
  • Rapplique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) tấm đệm Danh từ giống cái (đường sắt) tấm đệm
  • Rappliquer

    Mục lục 1 Nội động từ (thông tục) 1.1 Trở về 1.2 Đến, tới 1.3 Phản nghĩa Décaniller, tirer ( se). Nội động từ (thông...
  • Rappointir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản nghĩa Emousser, épointer. Ngoại động từ rapointir rapointir Phản nghĩa Emousser, épointer.
  • Rappointis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đinh giữ thạch cao Danh từ giống đực (xây dựng) đinh giữ thạch cao
  • Rapport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sinh lợi; sản vật 1.2 Sự thuật lại, sự báo cáo; điều thuật lại; bản báo cáo...
  • Rapportable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mang trả lại 1.2 Có thể nối thêm, có thể chắp thêm; có thể lấy từ nơi khác đến 1.3 Có...
  • Rapportage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự mách, sự tâu Danh từ giống đực (thân mật) sự mách, sự tâu
  • Rapporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đem trở lại, mang trở về; mang trả lại 1.2 Đem về, mang về 1.3 Nối thêm, phụ thêm, chắp;...
  • Rapporteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay mách 1.2 Phản nghĩa Discret 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người báo cáo, báo cáo viên 1.5 Người hay...
  • Rapporteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người báo cáo, báo cáo viên 1.3 Người hay mách Tính từ giống cái...
  • Rapprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học lại Ngoại động từ Học lại Rapprendre sa [[le�on]] học lại bài
  • Rapprochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén (hàng rào) Danh từ giống đực Sự xén (hàng rào)
  • Rapprochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại 1.2 Sự giao hảo;...
  • Rapprocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại 1.2 Làm cho gần nhau, làm cho...
  • Rapproché

    Tính từ Gần Deux maisons très rapprochées hai nhà gần nhau Séances très rapprochées những kỳ họp gần nhau Langage rapproché du ton...
  • Rapprovisionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực réapprovisionnement réapprovisionnement
  • Rapprovisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réapprovisionner réapprovisionner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top