Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rappeler

Mục lục

Ngoại động từ

Gọi lại lần nữa
Rappeler quelqu'un au téléphone
gọi dây nói lại lần nữa cho ai
Gọi trở lại; gọi về, triệu hồi, rút về
Rappeler l'acheteur
gọi người mua trở lại
Rappeler l'enfant auprès de sa mère malade
gọi con về với mẹ đang ốm
Rappeler des réservistes sous les drapeaux
gọi quân dự bị nhập ngũ trở lại
Rappeler un ambassadeur
triệu hồi một đại sứ
Cho phép trở về quê quán (người bị đi đày)
Nhắc lại, gợi lại; làm nhớ đến
Rappeler un souvenir
gợi lại một kỷ niệm
Paysage qui rappele son village natal
cảnh làm nhớ đến làng quê
Nhắc nhở trở lại
Rappeler quelqu'un au devoir
nhắc nhở ai trở lại nhiệm vụ
Kéo lại
Rappeler quelqu'un à la vie
kéo ai trở lại sự sống, làm cho ai hồi tỉnh
Ressort qui rappelle une pièce
lò xo kéo một bộ phận trở lại (vị trí cũ)
Giống như
Cette femme rappelle sa soeur
bà ấy giống chị bà ta
rappelle à soi
làm cho tỉnh lại
rappelle quelqu'un à l'ordre
cảnh cáo ai nhắc trở lại trật tự
Nội động từ
Gọi đàn (chim đa đa..)

Xem thêm các từ khác

  • Rappelé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị triệu hồi (đại sứ...) 1.2 (được) gọi nhập ngũ lại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người (được)...
  • Rapplique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) tấm đệm Danh từ giống cái (đường sắt) tấm đệm
  • Rappliquer

    Mục lục 1 Nội động từ (thông tục) 1.1 Trở về 1.2 Đến, tới 1.3 Phản nghĩa Décaniller, tirer ( se). Nội động từ (thông...
  • Rappointir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản nghĩa Emousser, épointer. Ngoại động từ rapointir rapointir Phản nghĩa Emousser, épointer.
  • Rappointis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đinh giữ thạch cao Danh từ giống đực (xây dựng) đinh giữ thạch cao
  • Rapport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sinh lợi; sản vật 1.2 Sự thuật lại, sự báo cáo; điều thuật lại; bản báo cáo...
  • Rapportable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mang trả lại 1.2 Có thể nối thêm, có thể chắp thêm; có thể lấy từ nơi khác đến 1.3 Có...
  • Rapportage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự mách, sự tâu Danh từ giống đực (thân mật) sự mách, sự tâu
  • Rapporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đem trở lại, mang trở về; mang trả lại 1.2 Đem về, mang về 1.3 Nối thêm, phụ thêm, chắp;...
  • Rapporteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay mách 1.2 Phản nghĩa Discret 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người báo cáo, báo cáo viên 1.5 Người hay...
  • Rapporteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người báo cáo, báo cáo viên 1.3 Người hay mách Tính từ giống cái...
  • Rapprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học lại Ngoại động từ Học lại Rapprendre sa [[le�on]] học lại bài
  • Rapprochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén (hàng rào) Danh từ giống đực Sự xén (hàng rào)
  • Rapprochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại 1.2 Sự giao hảo;...
  • Rapprocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại 1.2 Làm cho gần nhau, làm cho...
  • Rapproché

    Tính từ Gần Deux maisons très rapprochées hai nhà gần nhau Séances très rapprochées những kỳ họp gần nhau Langage rapproché du ton...
  • Rapprovisionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực réapprovisionnement réapprovisionnement
  • Rapprovisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réapprovisionner réapprovisionner
  • Rapprêter

    Ngoại động từ Hồ lại (vải)
  • Rapsode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhapsode rhapsode
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top