Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rapplique

Mục lục

Danh từ giống cái

(đường sắt) tấm đệm

Xem thêm các từ khác

  • Rappliquer

    Mục lục 1 Nội động từ (thông tục) 1.1 Trở về 1.2 Đến, tới 1.3 Phản nghĩa Décaniller, tirer ( se). Nội động từ (thông...
  • Rappointir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản nghĩa Emousser, épointer. Ngoại động từ rapointir rapointir Phản nghĩa Emousser, épointer.
  • Rappointis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đinh giữ thạch cao Danh từ giống đực (xây dựng) đinh giữ thạch cao
  • Rapport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sinh lợi; sản vật 1.2 Sự thuật lại, sự báo cáo; điều thuật lại; bản báo cáo...
  • Rapportable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mang trả lại 1.2 Có thể nối thêm, có thể chắp thêm; có thể lấy từ nơi khác đến 1.3 Có...
  • Rapportage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự mách, sự tâu Danh từ giống đực (thân mật) sự mách, sự tâu
  • Rapporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đem trở lại, mang trở về; mang trả lại 1.2 Đem về, mang về 1.3 Nối thêm, phụ thêm, chắp;...
  • Rapporteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay mách 1.2 Phản nghĩa Discret 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người báo cáo, báo cáo viên 1.5 Người hay...
  • Rapporteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người báo cáo, báo cáo viên 1.3 Người hay mách Tính từ giống cái...
  • Rapprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học lại Ngoại động từ Học lại Rapprendre sa [[le�on]] học lại bài
  • Rapprochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén (hàng rào) Danh từ giống đực Sự xén (hàng rào)
  • Rapprochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại 1.2 Sự giao hảo;...
  • Rapprocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại 1.2 Làm cho gần nhau, làm cho...
  • Rapproché

    Tính từ Gần Deux maisons très rapprochées hai nhà gần nhau Séances très rapprochées những kỳ họp gần nhau Langage rapproché du ton...
  • Rapprovisionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực réapprovisionnement réapprovisionnement
  • Rapprovisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réapprovisionner réapprovisionner
  • Rapprêter

    Ngoại động từ Hồ lại (vải)
  • Rapsode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhapsode rhapsode
  • Rapsoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rhapsoder rhapsoder
  • Rapsodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rhapsodie rhapsodie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top