Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rapporter

Mục lục

Ngoại động từ

Đem trở lại, mang trở về; mang trả lại
Emporter les sacs vides et les rapporter tout pleins
mang bao không đi và mang trở về đầy ắp
Rapporter un livre qu'on a emprunté
mang trả lại cuốn sách đã mượn
Đem về, mang về
Il a rapporté des cigares de Suisse
anh ta đã mang xì gà Thụy Sĩ về
Chien qui rapporte le gibier abattu
chó mang thú săn đã bắn được về
Nối thêm, phụ thêm, chắp; lấy nơi khác đến
Rapporter un bout de planche à une étagère
nối thêm một miếng gỗ vào cái kệ
Rapporter de la terre au pied d'un arbre
đắp thêm đất lấy từ nơi khác đến vào gốc cây
Cho, sinh (lợi lộc)
Phản nghĩa Emporter, enlever, renvoyer; garder, taire. Opposer. Confirmer.

Xem thêm các từ khác

  • Rapporteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay mách 1.2 Phản nghĩa Discret 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người báo cáo, báo cáo viên 1.5 Người hay...
  • Rapporteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người báo cáo, báo cáo viên 1.3 Người hay mách Tính từ giống cái...
  • Rapprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học lại Ngoại động từ Học lại Rapprendre sa [[le�on]] học lại bài
  • Rapprochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén (hàng rào) Danh từ giống đực Sự xén (hàng rào)
  • Rapprochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại 1.2 Sự giao hảo;...
  • Rapprocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại 1.2 Làm cho gần nhau, làm cho...
  • Rapproché

    Tính từ Gần Deux maisons très rapprochées hai nhà gần nhau Séances très rapprochées những kỳ họp gần nhau Langage rapproché du ton...
  • Rapprovisionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực réapprovisionnement réapprovisionnement
  • Rapprovisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réapprovisionner réapprovisionner
  • Rapprêter

    Ngoại động từ Hồ lại (vải)
  • Rapsode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhapsode rhapsode
  • Rapsoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rhapsoder rhapsoder
  • Rapsodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rhapsodie rhapsodie
  • Rapsodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhapsodique rhapsodique
  • Rapt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lừa bắt đi, sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự lừa bắt đi, sự bắt cóc Rapt d\'enfant...
  • Raptatores

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) chim săn mồi ngày Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Raptores

    Mục lục 1 Xem raptatores Xem raptatores
  • Raptus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kịch xung Danh từ giống đực (y học) kịch xung
  • Raquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) trả tiền Ngoại động từ (thông tục) trả tiền
  • Raquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chim lặn Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chim lặn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top