Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rapporteur

Mục lục

Tính từ

Hay mách
Phản nghĩa Discret
Danh từ giống đực
Người báo cáo, báo cáo viên
Người hay mách
(toán học) thước đo góc

Xem thêm các từ khác

  • Rapporteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người báo cáo, báo cáo viên 1.3 Người hay mách Tính từ giống cái...
  • Rapprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học lại Ngoại động từ Học lại Rapprendre sa [[le�on]] học lại bài
  • Rapprochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén (hàng rào) Danh từ giống đực Sự xén (hàng rào)
  • Rapprochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại 1.2 Sự giao hảo;...
  • Rapprocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho gần lại, xích gần lại, kéo lại cho gần, làm khít lại 1.2 Làm cho gần nhau, làm cho...
  • Rapproché

    Tính từ Gần Deux maisons très rapprochées hai nhà gần nhau Séances très rapprochées những kỳ họp gần nhau Langage rapproché du ton...
  • Rapprovisionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực réapprovisionnement réapprovisionnement
  • Rapprovisionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réapprovisionner réapprovisionner
  • Rapprêter

    Ngoại động từ Hồ lại (vải)
  • Rapsode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhapsode rhapsode
  • Rapsoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rhapsoder rhapsoder
  • Rapsodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rhapsodie rhapsodie
  • Rapsodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhapsodique rhapsodique
  • Rapt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lừa bắt đi, sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự lừa bắt đi, sự bắt cóc Rapt d\'enfant...
  • Raptatores

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) chim săn mồi ngày Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Raptores

    Mục lục 1 Xem raptatores Xem raptatores
  • Raptus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kịch xung Danh từ giống đực (y học) kịch xung
  • Raquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) trả tiền Ngoại động từ (thông tục) trả tiền
  • Raquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chim lặn Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chim lặn
  • Raquetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raquettier raquettier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top