Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rapprovisionner

Mục lục

Ngoại động từ

réapprovisionner
réapprovisionner

Xem thêm các từ khác

  • Rapprêter

    Ngoại động từ Hồ lại (vải)
  • Rapsode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhapsode rhapsode
  • Rapsoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rhapsoder rhapsoder
  • Rapsodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rhapsodie rhapsodie
  • Rapsodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhapsodique rhapsodique
  • Rapt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lừa bắt đi, sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự lừa bắt đi, sự bắt cóc Rapt d\'enfant...
  • Raptatores

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) chim săn mồi ngày Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Raptores

    Mục lục 1 Xem raptatores Xem raptatores
  • Raptus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kịch xung Danh từ giống đực (y học) kịch xung
  • Raquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) trả tiền Ngoại động từ (thông tục) trả tiền
  • Raquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chim lặn Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chim lặn
  • Raquetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raquettier raquettier
  • Raqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vợt (đánh bóng quần) Danh từ giống đực Vợt (đánh bóng quần)
  • Raquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợt, raket 1.2 Để vợt (để lắp vào giày đi trên tuyết mềm) 1.3 Bẫy dò (để bẫy chim)...
  • Raquettier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm vợt, người làm raket Danh từ giống đực Người làm vợt, người làm raket
  • Rare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếm, hiếm có 1.2 Thưa, lơ thơ 1.3 (thân mật) ít khi gặp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) loãng 1.5 Phản nghĩa...
  • Rarement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ít khi 1.2 Phản nghĩa Communément, couramment, fréquemment, souvent. Phó từ Ít khi Phản nghĩa Communément, couramment,...
  • Rarescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) loãng đi 1.2 Ít đi, khan hiếm đi Tính từ (vật lý học) loãng đi Ít đi, khan hiếm đi
  • Rarescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rarescent rarescent
  • Rareté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiếm, sự hiếm có, sự ít gặp 1.2 Sự khan hiếm 1.3 điều hiếm, vật hiếm 1.4 Của lạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top