- Từ điển Pháp - Việt
Rare
|
Tính từ
Hiếm, hiếm có
Thưa, lơ thơ
- Barbe rare
- râu thưa
(thân mật) ít khi gặp
(từ cũ, nghĩa cũ) loãng
Phản nghĩa Abondant, commun, nombreux, ordinaire; courant, fréquent. Dense, dru
Xem thêm các từ khác
-
Rarement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ít khi 1.2 Phản nghĩa Communément, couramment, fréquemment, souvent. Phó từ Ít khi Phản nghĩa Communément, couramment,... -
Rarescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) loãng đi 1.2 Ít đi, khan hiếm đi Tính từ (vật lý học) loãng đi Ít đi, khan hiếm đi -
Rarescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rarescent rarescent -
Rareté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiếm, sự hiếm có, sự ít gặp 1.2 Sự khan hiếm 1.3 điều hiếm, vật hiếm 1.4 Của lạ... -
Rarissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hết sức hiếm 1.2 Phản nghĩa Fréquent. Tính từ Hết sức hiếm Un livre rarissime một quyển sách hết... -
Raréfaction
Danh từ giống cái Sự loãng đi Raréfaction de l\'air en haute montagne sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao Sự ít đi, sự... -
Raréfier
Ngoại động từ Làm loãng đi Làm cho ít đi; làm cho khan hiếm đi Raréfier les passants làm cho khách qua đường ít đi -
Ras
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao trọc, cắt ngắn 1.2 Ngắn lông, ngắn tuyết 2 Phó từ 2.1 Ngắn, sát, trọc 2.2 Danh từ giống đực... -
Rasade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cốc đầy tràn (lượng chứa) Danh từ giống cái Cốc đầy tràn (lượng chứa) Rasades de vin... -
Rasage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo râu 1.2 Sự cạo lông (da để thuộc) 1.3 (ngành dệt) sự xén tuyết (ở mặt nhung..)... -
Rasance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) độ là (của đường đạn) Danh từ giống cái (quân sự) độ là (của đường... -
Rasant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lướt qua, sượt qua, là là 1.2 (thân mật) quấy rầy, chán ngấy Tính từ Lướt qua, sượt qua, là là... -
Rasante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rasant rasant -
Rascasse
Mục lục 1 Bản mẫu:Rascasse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá mù làn Bản mẫu:Rascasse Danh từ giống cái (động... -
Rase
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ras ras -
Rase-mottes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (hàng không) sự bay là là trên mặt đất Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Rase-pet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác ngắn -
Rase-vagues
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay là trên biển Danh từ giống đực Sự bay là trên biển -
Rasement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá trụi, sự san phẳng (nhà cửa thành quách) 1.2 Sự mòn vẹt (răng ngựa) Danh từ giống... -
Raser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo nhẵn, cạo trọc 1.2 (ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...) 1.3 Chặt (cây) sát đất; phá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.