Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rasant

Mục lục

Tính từ

Lướt qua, sượt qua, là là
Vent rasant
gió lướt qua
Fortifications rasantes
(quân sự) công sự là là mặt đất
Tir rasant
đường bắn là là
(thân mật) quấy rầy, chán ngấy
Personne rasante
người quấy rầy
Discours rasant
bài diễn văn chán gấy

Xem thêm các từ khác

  • Rasante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rasant rasant
  • Rascasse

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rascasse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá mù làn Bản mẫu:Rascasse Danh từ giống cái (động...
  • Rase

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ras ras
  • Rase-mottes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (hàng không) sự bay là là trên mặt đất Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Rase-pet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác ngắn
  • Rase-vagues

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay là trên biển Danh từ giống đực Sự bay là trên biển
  • Rasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá trụi, sự san phẳng (nhà cửa thành quách) 1.2 Sự mòn vẹt (răng ngựa) Danh từ giống...
  • Raser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo nhẵn, cạo trọc 1.2 (ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...) 1.3 Chặt (cây) sát đất; phá...
  • Rasette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) lưỡi giẫy cỏ (mắc trước dao cây) Danh từ giống cái (nông nghiệp) lưỡi...
  • Raseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cạo lông (da để thuộc) 1.2 Thợ xén tuyết (dạ, nhung...) 1.3 (thân mật) người nói...
  • Raseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người nói nghe chán tai Danh từ giống cái Người nói nghe chán tai
  • Rash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ban Danh từ giống đực (y học) ban
  • Rasibus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) sát sạt Phó từ (thông tục) sát sạt Passer rasibus sượt qua sát sạt
  • Rasoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cạo 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thông tục) chán quá 2.2 Phản nghĩa Intéressant. Danh từ...
  • Rason

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá hàng chài Danh từ giống đực (động vật học) cá hàng chài
  • Rasores

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) galliformes galliformes
  • Raspite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ratpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ratpit
  • Raspoutitsa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) mùa tuyết tan Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) mùa tuyết tan
  • Rassade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đường rừng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đường rừng
  • Rassasiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) chắc dạ, làm no bụng Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) chắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top