Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rassemblement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự thu nhập
Rassemblement des papiers
sự thu nhập giấy tờ
Sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp
Rassemblement de troupes
sự tập hợp quân đội
Faire sonner le rassemblement
nổi lệnh tập hợp
Un rassemblement politique
một tập hợp chính trị
Đám tụ tập
Disperser un rassemblement
giải tán một đám tụ tập
Phản nghĩa Dispersion.

Xem thêm các từ khác

  • Rassembler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập 1.2 Tập hợp, tụ tập 1.3 Tập trung 1.4 Lắp lại Ngoại động từ Thu thập Rassembler...
  • Rassembleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tập hợp Danh từ giống đực Người tập hợp
  • Rassemblé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập hợp, tụ tập 2 Phản nghĩa 2.1 Epars [[]] Tính từ Tập hợp, tụ tập Phản nghĩa Epars [[]]
  • Rasseoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngồi lại 1.2 Đặt lại 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm trấn tĩnh lại 1.4 Nội động từ 1.5...
  • Rassir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Se lại (bánh) Nội động từ Se lại (bánh) Ce pain commence à rassir bánh mì này đã se lại
  • Rassis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Se lại (bánh) 1.2 Bỏ lâu không cày (đất) 1.3 Điềm tĩnh 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Bánh se lại 1.6...
  • Rassise

    Mục lục 1 Xem rassis Xem rassis
  • Rassissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự se lại (của bánh) Danh từ giống đực Sự se lại (của bánh)
  • Rassortiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực réassortiment réassortiment
  • Rassortir

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réassortir réassortir
  • Rassurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yên lòng, làm yên tâm 1.2 Phản nghĩa Alarmant, effrayant, mena�ant. Tính từ Làm yên lòng, làm yên tâm...
  • Rassurante

    Mục lục 1 Xem rassurant Xem rassurant
  • Rassurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yên lòng, làm yên tâm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) củng cố (uy tín...) Ngoại động từ Làm yên...
  • Rassuré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên lòng, yên tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Apeuré [[]] Tính từ Yên lòng, yên tâm Phản nghĩa Apeuré [[]]
  • Rasséréner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bình tâm, làm cho bình tĩnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho quanh tạnh lại 2 Phản...
  • Rasta

    Mục lục 1 Xem rastaquouère Xem rastaquouère
  • Rastaquouère

    Danh từ giống đực (thân mật) người ngoại kiều sống xa hoa mà không rõ lấy đâu ra tiền
  • Rastel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) tiệc rượu Danh từ giống đực (tiếng địa phương) tiệc rượu
  • Rat

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rat 2 Danh từ giống đực 2.1 Chuột 2.2 (thân mật) kẻ hà tiện 2.3 (thân mật) con chuột nhỏ (tiếng âu...
  • Rata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ragu khoai; món ragu đậu 1.2 (thông tục) suất ăn Danh từ giống đực (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top