- Từ điển Pháp - Việt
Rassis
|
Tính từ
Se lại (bánh)
Bỏ lâu không cày (đất)
Điềm tĩnh
Danh từ giống đực
Bánh se lại
Phản nghĩa Frais, impulsif.
Xem thêm các từ khác
-
Rassise
Mục lục 1 Xem rassis Xem rassis -
Rassissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự se lại (của bánh) Danh từ giống đực Sự se lại (của bánh) -
Rassortiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực réassortiment réassortiment -
Rassortir
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ réassortir réassortir -
Rassurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yên lòng, làm yên tâm 1.2 Phản nghĩa Alarmant, effrayant, mena�ant. Tính từ Làm yên lòng, làm yên tâm... -
Rassurante
Mục lục 1 Xem rassurant Xem rassurant -
Rassurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yên lòng, làm yên tâm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) củng cố (uy tín...) Ngoại động từ Làm yên... -
Rassuré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên lòng, yên tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Apeuré [[]] Tính từ Yên lòng, yên tâm Phản nghĩa Apeuré [[]] -
Rasséréner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bình tâm, làm cho bình tĩnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho quanh tạnh lại 2 Phản... -
Rasta
Mục lục 1 Xem rastaquouère Xem rastaquouère -
Rastaquouère
Danh từ giống đực (thân mật) người ngoại kiều sống xa hoa mà không rõ lấy đâu ra tiền -
Rastel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) tiệc rượu Danh từ giống đực (tiếng địa phương) tiệc rượu -
Rat
Mục lục 1 Bản mẫu:Rat 2 Danh từ giống đực 2.1 Chuột 2.2 (thân mật) kẻ hà tiện 2.3 (thân mật) con chuột nhỏ (tiếng âu... -
Rata
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ragu khoai; món ragu đậu 1.2 (thông tục) suất ăn Danh từ giống đực (thông... -
Ratafia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu mùi (tự chế) Danh từ giống đực Rượu mùi (tự chế) -
Ratage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hỏng việc, sự thất bại 1.2 Phản nghĩa Succès. Danh từ giống đực Sự hỏng việc,... -
Rataille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn chuột, bầy chuột Danh từ giống cái Đàn chuột, bầy chuột Débarrasser la maison de la... -
Ratanhia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa gáo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa gáo -
Rataplan
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Tùng tùng (tiếng trống) Thán từ Tùng tùng (tiếng trống) -
Ratapoil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tên quân phiệt Danh từ giống đực (thân mật) tên quân phiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.