Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rat

Mục lục

Bản mẫu:Rat

Danh từ giống đực

Chuột
Rat d'égout
chuột cống
Rat noir
chuột nhà
(thân mật) kẻ hà tiện
(thân mật) con chuột nhỏ (tiếng âu yếm)
Viens ici mon petit rat
con chuột nhỏ của tôi, lại đây
Học sinh lớp múa (ở Viện nhạc kịch Pa-ri) (cũng petit rat de l'Opéra)
à bon chat bon rat chat
chat
être fait comme un rat
bị mắc bẫy, bị lừa
être gueux comme un rat
nghèo xơ xác
face de rat
đồ mặt chuột
rat de bibliothèque bibliothèque
bibliothèque
rat de cave
(sử học) nhân viên (phòng thuế) khám hầm rượu
rat d'eau
chuột đồng
rat d'église
kẻ sùng đạo
rat d'hôtel
kẻ trộm ở khách sạn
rat musqué
chuột hải ly
rat sauteur
chuột nhảy

Xem thêm các từ khác

  • Rata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ragu khoai; món ragu đậu 1.2 (thông tục) suất ăn Danh từ giống đực (thông...
  • Ratafia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu mùi (tự chế) Danh từ giống đực Rượu mùi (tự chế)
  • Ratage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hỏng việc, sự thất bại 1.2 Phản nghĩa Succès. Danh từ giống đực Sự hỏng việc,...
  • Rataille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn chuột, bầy chuột Danh từ giống cái Đàn chuột, bầy chuột Débarrasser la maison de la...
  • Ratanhia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa gáo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa gáo
  • Rataplan

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Tùng tùng (tiếng trống) Thán từ Tùng tùng (tiếng trống)
  • Ratapoil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tên quân phiệt Danh từ giống đực (thân mật) tên quân phiệt
  • Ratatiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm quắt lại 1.2 (thân mật) làm hỏng nặng Ngoại động từ Làm quắt lại Quel travail a pu...
  • Ratatiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quắt lại 1.2 (thân mật) hỏng nặng 2 Phản nghĩa 2.1 Elancé épanoui Tính từ Quắt lại Pomme ratatinée...
  • Ratatouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) món ragu xoàng Danh từ giống cái (thân mật) món ragu xoàng ratatouille [[ni�oise]]...
  • Rate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuột cái 1.2 (giải phẫu) (lá) lách Danh từ giống cái Chuột cái (giải phẫu) (lá) lách
  • Ratel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chồn mật Danh từ giống đực (động vật học) chồn mật
  • Ratelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máng cỏ (cho súc vật ăn) 1.2 Giá cắm (súng, ống nghiệm ở phòng thí nghiệm, ống điếu...
  • Rater

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tịt (súng) 1.2 (thân mật) thất bại, hỏng 2 Ngoại động từ 2.1 Bắn hụt, bắn trật 2.2 (thân...
  • Rathite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ratit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ratit
  • Ratiboiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cuỗm, nẫng; ăn (khi đánh bạc) 1.2 Làm cho sạt nghiệp; làm cho suy sụp sức khỏe...
  • Ratichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) cha cố Danh từ giống đực (thông tục, nghĩa xấu) cha cố
  • Raticide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt chuột Danh từ giống đực Thuốc diệt chuột
  • Ratier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó săn chuột Danh từ giống đực Chó săn chuột chien ratier chó săn chuột
  • Ratification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận 1.2 Sự phê chuẩn; văn bản phê chuẩn 1.3 Phản nghĩa Annulation. Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top