Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rathite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) ratit

Xem thêm các từ khác

  • Ratiboiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cuỗm, nẫng; ăn (khi đánh bạc) 1.2 Làm cho sạt nghiệp; làm cho suy sụp sức khỏe...
  • Ratichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) cha cố Danh từ giống đực (thông tục, nghĩa xấu) cha cố
  • Raticide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt chuột Danh từ giống đực Thuốc diệt chuột
  • Ratier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó săn chuột Danh từ giống đực Chó săn chuột chien ratier chó săn chuột
  • Ratification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận 1.2 Sự phê chuẩn; văn bản phê chuẩn 1.3 Phản nghĩa Annulation. Danh từ giống...
  • Ratifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác nhận; thừa nhận 1.2 Phê chuẩn 1.3 Phản nghĩa Abroger, anuler, démentir. Ngoại động từ Xác...
  • Ratinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm xoăn tuyết (len, dạ) Danh từ giống đực Sự làm xoăn tuyết (len, dạ)
  • Ratine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng len tuyết xoăn, vải ratin Danh từ giống cái Hàng len tuyết xoăn, vải ratin
  • Ratiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xoăn tuyết (len, dạ) Ngoại động từ Làm xoăn tuyết (len, dạ)
  • Ratineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoăn tuyết (len, dạ) Danh từ giống cái Máy xoăn tuyết (len, dạ)
  • Ratio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) hệ số; chỉ số Danh từ giống đực (kế toán) hệ số; chỉ số
  • Ratiocination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lý luận suông 1.2 (văn học) lý luận suông Danh từ giống cái (văn học) sự...
  • Ratiociner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) lý luận suông Nội động từ (văn học) lý luận suông
  • Ratiocineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người thích lý luận suông Danh từ giống đực (văn học) người thích lý luận...
  • Ratiocineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ratiocineur ratiocineur
  • Ration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khẩu phần 1.2 Mẻ, món Danh từ giống cái Khẩu phần Ration de pain khẩu phần bánh mì Ration...
  • Rational

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) miếng bố tử (ở ngực áo tế) Danh từ giống đực (sử học) miếng bố tử...
  • Rationalis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên quản lý tài chính (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) viên quản lý...
  • Rationalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp lý hóa Danh từ giống cái Sự hợp lý hóa
  • Rationaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hợp lý hóa Ngoại động từ Hợp lý hóa Rationaliser la production hợp lý hóa sản xuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top