- Từ điển Pháp - Việt
Ratifier
|
Ngoại động từ
Xác nhận; thừa nhận
Phê chuẩn
Phản nghĩa Abroger, anuler, démentir.
Xem thêm các từ khác
-
Ratinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm xoăn tuyết (len, dạ) Danh từ giống đực Sự làm xoăn tuyết (len, dạ) -
Ratine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng len tuyết xoăn, vải ratin Danh từ giống cái Hàng len tuyết xoăn, vải ratin -
Ratiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xoăn tuyết (len, dạ) Ngoại động từ Làm xoăn tuyết (len, dạ) -
Ratineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoăn tuyết (len, dạ) Danh từ giống cái Máy xoăn tuyết (len, dạ) -
Ratio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) hệ số; chỉ số Danh từ giống đực (kế toán) hệ số; chỉ số -
Ratiocination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lý luận suông 1.2 (văn học) lý luận suông Danh từ giống cái (văn học) sự... -
Ratiociner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) lý luận suông Nội động từ (văn học) lý luận suông -
Ratiocineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người thích lý luận suông Danh từ giống đực (văn học) người thích lý luận... -
Ratiocineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ratiocineur ratiocineur -
Ration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khẩu phần 1.2 Mẻ, món Danh từ giống cái Khẩu phần Ration de pain khẩu phần bánh mì Ration... -
Rational
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) miếng bố tử (ở ngực áo tế) Danh từ giống đực (sử học) miếng bố tử... -
Rationalis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên quản lý tài chính (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) viên quản lý... -
Rationalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp lý hóa Danh từ giống cái Sự hợp lý hóa -
Rationaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hợp lý hóa Ngoại động từ Hợp lý hóa Rationaliser la production hợp lý hóa sản xuất -
Rationalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa duy lý 1.2 (nghệ thuật) thuyết hợp thức Danh từ giống đực (triết... -
Rationaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) duy lý chủ nghĩa 1.2 (nghệ thuật) hợp thức chủ nghĩa 1.3 Danh từ 1.4 (triết học) người... -
Rationalité
Danh từ giống cái Tính hợp lý -
Rationnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lĩnh khẩu phần Danh từ Người lĩnh khẩu phần -
Rationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lý tính; dựa trên lý tính 1.2 Hợp lý 1.3 Thuần lý 1.4 (toán học) hữu tỷ 2 Danh từ giống... -
Rationnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rationnel rationnel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.