Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rationnellement

Mục lục

Phó từ

Hợp lý
Agir rationnellement
hành động hợp lý

Xem thêm các từ khác

  • Rationnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân phối hạn định Danh từ giống đực Sự phân phối hạn định
  • Rationner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân phối hạn định 1.2 Áp dụng chế độ phân phối hạn định cho Ngoại động từ Phân...
  • Ratis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màng treo ruột (lơn) Danh từ giống đực Màng treo ruột (lơn)
  • Ratissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cào 1.2 (quân sự) sự càn quét Danh từ giống đực Sự cào (quân sự) sự càn quét
  • Ratisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cào 1.2 (thân mật) như ratiboiser 1 1.3 (quân sự) càn quét Ngoại động từ Cào Ratisser une allée...
  • Ratissette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạo (của thợ đóng gạch) Danh từ giống cái Cái nạo (của thợ đóng gạch)
  • Ratisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cuỗm, người nẫng Danh từ giống đực (thân mật) người cuỗm, người...
  • Ratisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ratisseur ratisseur
  • Ratissoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cào làm vườn Danh từ giống cái Cái cào làm vườn
  • Ratissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rác cào lại Danh từ giống cái Rác cào lại
  • Ratites

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp chim chạy Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Ratière

    Danh từ giống cái Bẫy chuột
  • Raton

    Mục lục 1 Bản mẫu:Raton 2 Danh từ giống đực 2.1 Chuột con 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Bánh nhân pho mát Bản mẫu:Raton Danh...
  • Rattachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sáp nhập 1.2 Phản nghĩa Détachement. Danh từ giống đực Sự sáp nhập Phản nghĩa Détachement.
  • Rattacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc lại 1.2 Nối, gắn 1.3 Sáp nhập Ngoại động từ Buộc lại Rattacher les cordons de ses souliers...
  • Rattacheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ nối chỉ Danh từ giống đực (ngành dệt) thợ nối chỉ
  • Rattrapage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) dòng sang trang; sự tiếp sang trang Danh từ giống đực (ngành in) dòng sang trang;...
  • Rattraper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt lại 1.2 Theo kịp, đuổi kịp 1.3 Kéo lại, gỡ lại, thu lại, lấy lại 1.4 Chữa lại 1.5...
  • Rattrapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tiếp máy dát Danh từ giống đực Thợ tiếp máy dát
  • Raturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch xóa 1.2 (kỹ thuật) sự nạo mỏng (giấy da cừu) Danh từ giống đực Sự gạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top