- Từ điển Pháp - Việt
Ratisseur
|
Danh từ giống đực
(thân mật) người cuỗm, người nẫng
Xem thêm các từ khác
-
Ratisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ratisseur ratisseur -
Ratissoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái cào làm vườn Danh từ giống cái Cái cào làm vườn -
Ratissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rác cào lại Danh từ giống cái Rác cào lại -
Ratites
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân lớp chim chạy Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Ratière
Danh từ giống cái Bẫy chuột -
Raton
Mục lục 1 Bản mẫu:Raton 2 Danh từ giống đực 2.1 Chuột con 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Bánh nhân pho mát Bản mẫu:Raton Danh... -
Rattachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sáp nhập 1.2 Phản nghĩa Détachement. Danh từ giống đực Sự sáp nhập Phản nghĩa Détachement. -
Rattacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc lại 1.2 Nối, gắn 1.3 Sáp nhập Ngoại động từ Buộc lại Rattacher les cordons de ses souliers... -
Rattacheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ nối chỉ Danh từ giống đực (ngành dệt) thợ nối chỉ -
Rattrapage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) dòng sang trang; sự tiếp sang trang Danh từ giống đực (ngành in) dòng sang trang;... -
Rattraper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt lại 1.2 Theo kịp, đuổi kịp 1.3 Kéo lại, gỡ lại, thu lại, lấy lại 1.4 Chữa lại 1.5... -
Rattrapeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tiếp máy dát Danh từ giống đực Thợ tiếp máy dát -
Raturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch xóa 1.2 (kỹ thuật) sự nạo mỏng (giấy da cừu) Danh từ giống đực Sự gạch... -
Rature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch xóa Danh từ giống cái Nét gạch xóa Manuscrit chargé de ratures bản thảo đầy nét... -
Raturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch xóa 1.2 (kỹ thuật) nạo mỏng (giấy da cừu) Ngoại động từ Gạch xóa Raturer un mot gạch... -
Ratureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo (da) Danh từ giống đực Thợ nạo (da) -
Raubasine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) raubazin Danh từ giống cái (dược học) raubazin -
Raucheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ chống giếng lò Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ chống giếng lò -
Raugmenter
Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) lại tăng thêm Động từ (thông tục) lại tăng thêm -
Raumite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) raumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) raumit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.