- Từ điển Pháp - Việt
Rattacheur
Xem thêm các từ khác
-
Rattrapage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) dòng sang trang; sự tiếp sang trang Danh từ giống đực (ngành in) dòng sang trang;... -
Rattraper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt lại 1.2 Theo kịp, đuổi kịp 1.3 Kéo lại, gỡ lại, thu lại, lấy lại 1.4 Chữa lại 1.5... -
Rattrapeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tiếp máy dát Danh từ giống đực Thợ tiếp máy dát -
Raturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch xóa 1.2 (kỹ thuật) sự nạo mỏng (giấy da cừu) Danh từ giống đực Sự gạch... -
Rature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch xóa Danh từ giống cái Nét gạch xóa Manuscrit chargé de ratures bản thảo đầy nét... -
Raturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch xóa 1.2 (kỹ thuật) nạo mỏng (giấy da cừu) Ngoại động từ Gạch xóa Raturer un mot gạch... -
Ratureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo (da) Danh từ giống đực Thợ nạo (da) -
Raubasine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) raubazin Danh từ giống cái (dược học) raubazin -
Raucheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ chống giếng lò Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ chống giếng lò -
Raugmenter
Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) lại tăng thêm Động từ (thông tục) lại tăng thêm -
Raumite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) raumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) raumit -
Rauque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khàn khàn, khản 1.2 Phản nghĩa Clair. Tính từ Khàn khàn, khản Voix rauque tiếng khàn khàn Phản nghĩa... -
Rauquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng gầm (của cọp) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít... -
Rauquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gầm (cọp) Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gầm (cọp) -
Rauwolfia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ba gạc Danh từ giống đực (thực vật học) cây ba gạc -
Ravage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá phách, sự tàn phá 1.2 Tác hại Danh từ giống đực Sự phá phách, sự tàn phá Les... -
Ravageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phá Tính từ Tàn phá Incendie ravageant đám cháy tàn phá -
Ravageante
Mục lục 1 Xem ravageant Xem ravageant -
Ravager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tàn phá; phá hoại 1.2 (nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn Ngoại động từ Tàn phá; phá hoại Les... -
Ravageur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phá; phá hoại 1.2 (nghĩa bóng) giày vò 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ tàn phá; kẻ phá hoại Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.