Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rattraper

Mục lục

Ngoại động từ

Bắt lại
Rattraper un prisonnier évadé
bắt lại một người tù vượt ngục
Theo kịp, đuổi kịp
Allez devant je vous rattraperai
anh cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp
élève qui rattrape ses camarades plus avancés
cậu học sinh đuổi kịp bạn bè học hơn nó
Kéo lại, gỡ lại, thu lại, lấy lại
Rattraper le temps perdu
gỡ lại thời gian bỏ phí
Chữa lại
Rattraper une erreur
chữa lại một sai lầm
(ngành in) tiếp sang trang
bien fin qui m'y rattrapera on ne m'y rattrapera plus
tôi không mắc lần thứ hai nữa đâu; đố ai lừa tôi được lần nữa
si je le rattrape!
tôi mà còn vớ được nó!

Xem thêm các từ khác

  • Rattrapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tiếp máy dát Danh từ giống đực Thợ tiếp máy dát
  • Raturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch xóa 1.2 (kỹ thuật) sự nạo mỏng (giấy da cừu) Danh từ giống đực Sự gạch...
  • Rature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét gạch xóa Danh từ giống cái Nét gạch xóa Manuscrit chargé de ratures bản thảo đầy nét...
  • Raturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch xóa 1.2 (kỹ thuật) nạo mỏng (giấy da cừu) Ngoại động từ Gạch xóa Raturer un mot gạch...
  • Ratureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo (da) Danh từ giống đực Thợ nạo (da)
  • Raubasine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) raubazin Danh từ giống cái (dược học) raubazin
  • Raucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ chống giếng lò Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ chống giếng lò
  • Raugmenter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) lại tăng thêm Động từ (thông tục) lại tăng thêm
  • Raumite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) raumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) raumit
  • Rauque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khàn khàn, khản 1.2 Phản nghĩa Clair. Tính từ Khàn khàn, khản Voix rauque tiếng khàn khàn Phản nghĩa...
  • Rauquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng gầm (của cọp) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Rauquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gầm (cọp) Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gầm (cọp)
  • Rauwolfia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ba gạc Danh từ giống đực (thực vật học) cây ba gạc
  • Ravage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá phách, sự tàn phá 1.2 Tác hại Danh từ giống đực Sự phá phách, sự tàn phá Les...
  • Ravageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phá Tính từ Tàn phá Incendie ravageant đám cháy tàn phá
  • Ravageante

    Mục lục 1 Xem ravageant Xem ravageant
  • Ravager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tàn phá; phá hoại 1.2 (nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn Ngoại động từ Tàn phá; phá hoại Les...
  • Ravageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phá; phá hoại 1.2 (nghĩa bóng) giày vò 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ tàn phá; kẻ phá hoại Tính...
  • Ravageuse

    Mục lục 1 Xem ravageur Xem ravageur
  • Raval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đào sâu thêm (giếng lò) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đào sâu thêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top