Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rature

Mục lục

Danh từ giống cái

Nét gạch xóa
Manuscrit chargé de ratures
bản thảo đầy nét gạch xóa

Xem thêm các từ khác

  • Raturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạch xóa 1.2 (kỹ thuật) nạo mỏng (giấy da cừu) Ngoại động từ Gạch xóa Raturer un mot gạch...
  • Ratureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạo (da) Danh từ giống đực Thợ nạo (da)
  • Raubasine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) raubazin Danh từ giống cái (dược học) raubazin
  • Raucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ chống giếng lò Danh từ giống đực (ngành mỏ) thợ chống giếng lò
  • Raugmenter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) lại tăng thêm Động từ (thông tục) lại tăng thêm
  • Raumite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) raumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) raumit
  • Rauque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khàn khàn, khản 1.2 Phản nghĩa Clair. Tính từ Khàn khàn, khản Voix rauque tiếng khàn khàn Phản nghĩa...
  • Rauquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng gầm (của cọp) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Rauquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gầm (cọp) Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gầm (cọp)
  • Rauwolfia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ba gạc Danh từ giống đực (thực vật học) cây ba gạc
  • Ravage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá phách, sự tàn phá 1.2 Tác hại Danh từ giống đực Sự phá phách, sự tàn phá Les...
  • Ravageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phá Tính từ Tàn phá Incendie ravageant đám cháy tàn phá
  • Ravageante

    Mục lục 1 Xem ravageant Xem ravageant
  • Ravager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tàn phá; phá hoại 1.2 (nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn Ngoại động từ Tàn phá; phá hoại Les...
  • Ravageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phá; phá hoại 1.2 (nghĩa bóng) giày vò 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ tàn phá; kẻ phá hoại Tính...
  • Ravageuse

    Mục lục 1 Xem ravageur Xem ravageur
  • Raval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đào sâu thêm (giếng lò) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đào sâu thêm...
  • Ravalaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự di cư xuôi dòng (của cá) Danh từ giống cái Sự di cư xuôi dòng (của cá)
  • Ravale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bàn san (để san mặt ruộng, do ngựa kéo) Danh từ giống cái (nông nghiệp) bàn...
  • Ravalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự trát lại tường; vữa trát lại tường 1.2 (xây dựng) công việc hoàn thiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top