Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rauquement

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng gầm (của cọp)

Xem thêm các từ khác

  • Rauquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gầm (cọp) Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gầm (cọp)
  • Rauwolfia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ba gạc Danh từ giống đực (thực vật học) cây ba gạc
  • Ravage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá phách, sự tàn phá 1.2 Tác hại Danh từ giống đực Sự phá phách, sự tàn phá Les...
  • Ravageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phá Tính từ Tàn phá Incendie ravageant đám cháy tàn phá
  • Ravageante

    Mục lục 1 Xem ravageant Xem ravageant
  • Ravager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tàn phá; phá hoại 1.2 (nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn Ngoại động từ Tàn phá; phá hoại Les...
  • Ravageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phá; phá hoại 1.2 (nghĩa bóng) giày vò 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ tàn phá; kẻ phá hoại Tính...
  • Ravageuse

    Mục lục 1 Xem ravageur Xem ravageur
  • Raval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đào sâu thêm (giếng lò) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đào sâu thêm...
  • Ravalaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự di cư xuôi dòng (của cá) Danh từ giống cái Sự di cư xuôi dòng (của cá)
  • Ravale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bàn san (để san mặt ruộng, do ngựa kéo) Danh từ giống cái (nông nghiệp) bàn...
  • Ravalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự trát lại tường; vữa trát lại tường 1.2 (xây dựng) công việc hoàn thiện...
  • Ravaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt lại 1.2 (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn 1.3 (xây dựng) trát lại (tường...) 1.4 (xây dựng)...
  • Ravaleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát lại tường 1.2 Thợ hoàn thiện mặt ngoài (nhà) 1.3 Thợ đẽo đá Danh từ giống...
  • Ravaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (quần áo) 1.2 (nghĩa bóng) công việc chắp vá, công việc vá víu Danh từ giống đực...
  • Ravauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá 1.2 (nghĩa bóng) vá víu, chắp vá Ngoại động từ Vá Ravauder des bas vá tất (nghĩa bóng) vá...
  • Ravaudeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá (quần áo) Danh từ giống đực Người vá (quần áo)
  • Ravaudeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ravaudeur ravaudeur
  • Rave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cải củ Danh từ giống cái Cải củ
  • Ravelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lũy bán nguyệt Danh từ giống đực (sử học) lũy bán nguyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top