Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ravager

Mục lục

Ngoại động từ

Tàn phá; phá hoại
Les ennemis ravagèrent le pays
quân địch tàn phá đất nước
Grêle qui ravage la moisson
mưa đá tàn phá mùa màng
(nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn
Les soucis l'ont ravagé
lo âu đã giày vò hắn

Xem thêm các từ khác

  • Ravageur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn phá; phá hoại 1.2 (nghĩa bóng) giày vò 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ tàn phá; kẻ phá hoại Tính...
  • Ravageuse

    Mục lục 1 Xem ravageur Xem ravageur
  • Raval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đào sâu thêm (giếng lò) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đào sâu thêm...
  • Ravalaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự di cư xuôi dòng (của cá) Danh từ giống cái Sự di cư xuôi dòng (của cá)
  • Ravale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bàn san (để san mặt ruộng, do ngựa kéo) Danh từ giống cái (nông nghiệp) bàn...
  • Ravalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự trát lại tường; vữa trát lại tường 1.2 (xây dựng) công việc hoàn thiện...
  • Ravaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt lại 1.2 (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn 1.3 (xây dựng) trát lại (tường...) 1.4 (xây dựng)...
  • Ravaleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát lại tường 1.2 Thợ hoàn thiện mặt ngoài (nhà) 1.3 Thợ đẽo đá Danh từ giống...
  • Ravaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (quần áo) 1.2 (nghĩa bóng) công việc chắp vá, công việc vá víu Danh từ giống đực...
  • Ravauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá 1.2 (nghĩa bóng) vá víu, chắp vá Ngoại động từ Vá Ravauder des bas vá tất (nghĩa bóng) vá...
  • Ravaudeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá (quần áo) Danh từ giống đực Người vá (quần áo)
  • Ravaudeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ravaudeur ravaudeur
  • Rave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cải củ Danh từ giống cái Cải củ
  • Ravelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lũy bán nguyệt Danh từ giống đực (sử học) lũy bán nguyệt
  • Ravenala

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ravenala 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây chuối rẽ quạt Bản mẫu:Ravenala Danh từ giống...
  • Ravenea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ chậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ chậu
  • Ravenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cải củ dại Danh từ giống cái Cải củ dại
  • Ravestan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng dỡ đồ thủy tinh (ở lò ra) Danh từ giống đực Thúng dỡ đồ thủy tinh (ở lò ra)
  • Ravet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con gián (tên thông (thường)) Danh từ giống đực Con gián (tên thông (thường))
  • Ravi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui thích, rất vui 1.2 Phản nghĩa Chagrin, navré. Tính từ Vui thích, rất vui Je suis ravi de vous revoir tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top