- Từ điển Pháp - Việt
Ravaudage
|
Danh từ giống đực
Sự vá (quần áo)
(nghĩa bóng) công việc chắp vá, công việc vá víu
Xem thêm các từ khác
-
Ravauder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá 1.2 (nghĩa bóng) vá víu, chắp vá Ngoại động từ Vá Ravauder des bas vá tất (nghĩa bóng) vá... -
Ravaudeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vá (quần áo) Danh từ giống đực Người vá (quần áo) -
Ravaudeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ravaudeur ravaudeur -
Rave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cải củ Danh từ giống cái Cải củ -
Ravelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lũy bán nguyệt Danh từ giống đực (sử học) lũy bán nguyệt -
Ravenala
Mục lục 1 Bản mẫu:Ravenala 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây chuối rẽ quạt Bản mẫu:Ravenala Danh từ giống... -
Ravenea
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ chậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ chậu -
Ravenelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cải củ dại Danh từ giống cái Cải củ dại -
Ravestan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng dỡ đồ thủy tinh (ở lò ra) Danh từ giống đực Thúng dỡ đồ thủy tinh (ở lò ra) -
Ravet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con gián (tên thông (thường)) Danh từ giống đực Con gián (tên thông (thường)) -
Ravi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui thích, rất vui 1.2 Phản nghĩa Chagrin, navré. Tính từ Vui thích, rất vui Je suis ravi de vous revoir tôi... -
Ravie
Mục lục 1 Xem ravi Xem ravi -
Ravier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa dọn oocđơ, đĩa dọn món bày bàn 1.2 Hầm cất củ cải (qua mùa đông) Danh từ giống... -
Ravigotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm khỏe ra; làm lại sức Tính từ (thân mật) làm khỏe ra; làm lại sức -
Ravigotante
Mục lục 1 Xem ravigotant Xem ravigotant -
Ravigote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hành tăm Danh từ giống cái Nước xốt hành tăm -
Ravigoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho khỏe ra; làm cho lại sức Ngoại động từ (thân mật) làm cho khỏe ra; làm... -
Ravilir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho hẹn hạ, làm cho đê hèn đi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa... -
Ravin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thung 1.2 Rãnh (cho nước chảy) Danh từ giống đực Thung Rãnh (cho nước chảy) -
Ravine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khe (nước chảy) Danh từ giống cái Khe (nước chảy)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.