Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ravenala

Mục lục

Bản mẫu:Ravenala

Danh từ giống đực
(thực vật học) cây chuối rẽ quạt

Xem thêm các từ khác

  • Ravenea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ chậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ chậu
  • Ravenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cải củ dại Danh từ giống cái Cải củ dại
  • Ravestan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thúng dỡ đồ thủy tinh (ở lò ra) Danh từ giống đực Thúng dỡ đồ thủy tinh (ở lò ra)
  • Ravet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con gián (tên thông (thường)) Danh từ giống đực Con gián (tên thông (thường))
  • Ravi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui thích, rất vui 1.2 Phản nghĩa Chagrin, navré. Tính từ Vui thích, rất vui Je suis ravi de vous revoir tôi...
  • Ravie

    Mục lục 1 Xem ravi Xem ravi
  • Ravier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đĩa dọn oocđơ, đĩa dọn món bày bàn 1.2 Hầm cất củ cải (qua mùa đông) Danh từ giống...
  • Ravigotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm khỏe ra; làm lại sức Tính từ (thân mật) làm khỏe ra; làm lại sức
  • Ravigotante

    Mục lục 1 Xem ravigotant Xem ravigotant
  • Ravigote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hành tăm Danh từ giống cái Nước xốt hành tăm
  • Ravigoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho khỏe ra; làm cho lại sức Ngoại động từ (thân mật) làm cho khỏe ra; làm...
  • Ravilir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho hẹn hạ, làm cho đê hèn đi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Ravin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thung 1.2 Rãnh (cho nước chảy) Danh từ giống đực Thung Rãnh (cho nước chảy)
  • Ravine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khe (nước chảy) Danh từ giống cái Khe (nước chảy)
  • Ravinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xói rãnh 1.2 Rãnh xói Danh từ giống đực Sự xói rãnh Rãnh xói
  • Raviner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xói (đất) thành rãnh 1.2 (nghĩa bóng) làm cho đầy vết nhăn (mặt...) Ngoại động từ Xói (đất)...
  • Ravineuse

    Mục lục 1 Xem ravineux Xem ravineux
  • Ravineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy rãnh xói (đất) Tính từ Đầy rãnh xói (đất)
  • Ravioli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Tim xắm Danh từ giống đực ( số nhiều) Tim xắm
  • Ravir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp; công đi. 1.2 Làm cho rất vui thích Ngoại động từ Cướp; công đi. Ravir le bien d\'autrui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top