Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ravioli

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều)

Tim xắm

Xem thêm các từ khác

  • Ravir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp; công đi. 1.2 Làm cho rất vui thích Ngoại động từ Cướp; công đi. Ravir le bien d\'autrui...
  • Ravissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm say lòng; đẹp lắm, xinh lắm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm (cho) rất vui thích Tính từ Làm say lòng;...
  • Ravissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ravissant ravissant
  • Ravissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rất vui thích 1.2 Phản nghĩa Affliction. 1.3 (tôn giáo) sự mê li 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Ravisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ cướp, kẻ bắt cóc 1.2 Kẻ bắt cóc phụ nữ Danh từ Kẻ cướp, kẻ bắt cóc Ravisseur d\'enfants kẻ...
  • Ravisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ cướp, kẻ bắt cóc Danh từ giống cái Kẻ cướp, kẻ bắt cóc
  • Ravitaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiếp phẩm, sự tiếp tế 1.2 Hàng tiếp tế Danh từ giống đực Sự tiếp phẩm, sự...
  • Ravitailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp tế (lương thực, đạn dược, chất đốt...) Ngoại động từ Tiếp tế (lương thực,...
  • Ravitailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) xe tiếp tế; tàu tiếp tế; máy bay tiếp tế 1.2 (thể dục thể thao) người tiếp...
  • Ravivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn) 1.2 (ngành dệt) sự làm...
  • Raviver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thổi bừng lên, nhen bừng lên 1.2 Làm cho tươi lại 1.3 (kỹ thuật) đánh sạch gỉ (kim loại...
  • Ravière

    Danh từ giống cái đất trồng cải củ
  • Ravoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có lại, lấy lại 1.2 (thân mật) đánh sạch như cũ Ngoại động từ Có lại, lấy lại (thân...
  • Ray

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới phễu (đánh cá) Danh từ giống đực Lưới phễu (đánh cá)
  • Ray-grass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lùng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lùng
  • Raya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rayia rayia
  • Rayage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch, sự xóa 1.2 (kỹ thuật) sự khía rãnh (nòng súng) Danh từ giống đực Sự gạch,...
  • Rayement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rayage 1 1
  • Rayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch; kẻ 1.2 Gạch, xóa 1.3 Khía rãnh (nòng súng) 1.4 Phản nghĩa Immatriculer, inscrire. Ngoại động...
  • Rayia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top