- Từ điển Pháp - Việt
Ravitailleur
|
Danh từ giống đực
(quân sự) xe tiếp tế; tàu tiếp tế; máy bay tiếp tế
(thể dục thể thao) người tiếp tế (thức ăn trong cuộc đua xe đạp, xăng dầu trong một cuộc đua ô tô...)
Xem thêm các từ khác
-
Ravivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn) 1.2 (ngành dệt) sự làm... -
Raviver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thổi bừng lên, nhen bừng lên 1.2 Làm cho tươi lại 1.3 (kỹ thuật) đánh sạch gỉ (kim loại... -
Ravière
Danh từ giống cái đất trồng cải củ -
Ravoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có lại, lấy lại 1.2 (thân mật) đánh sạch như cũ Ngoại động từ Có lại, lấy lại (thân... -
Ray
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới phễu (đánh cá) Danh từ giống đực Lưới phễu (đánh cá) -
Ray-grass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lùng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lùng -
Raya
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rayia rayia -
Rayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch, sự xóa 1.2 (kỹ thuật) sự khía rãnh (nòng súng) Danh từ giống đực Sự gạch,... -
Rayement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rayage 1 1 -
Rayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch; kẻ 1.2 Gạch, xóa 1.3 Khía rãnh (nòng súng) 1.4 Phản nghĩa Immatriculer, inscrire. Ngoại động... -
Rayia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ) -
Rayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tia 1.2 Nan hoa 1.3 (toán học) bán kính 1.4 Khu vực, phạm vi 1.5 (nông nghiệp) đường rạch... -
Rayonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rạch hàng gieo hạt 1.2 Bộ ván giá (ở kệ sách...) Danh từ giống đực... -
Rayonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa tia 1.2 Tỏa sáng, tỏa 1.3 (vật lý học) bức xạ 1.4 Rạng rỡ; hớn hở, phơi phới 1.5 Phản nghĩa... -
Rayonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rayonnant rayonnant -
Rayonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Danh từ giống cái Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Rayonne duveteuse... -
Rayonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ánh sáng tỏa ra 1.2 (vật lý) sự bức xạ; bức xạ 1.3 (nghĩa bóng) sự tỏa rạng;... -
Rayonnement-synchrotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức xạ syncrôtron Danh từ giống đực Bức xạ syncrôtron -
Rayonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tỏa sáng 1.2 Tỏa tia, tỏa ra (các phía) 1.3 Bức xạ 1.4 (nghĩa bóng) tỏa rạng; rạng... -
Rayonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lưỡi rạch hàng (ở máy gieo) Danh từ giống đực (nông nghiệp) lưỡi rạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.