- Từ điển Pháp - Việt
Ray
Xem thêm các từ khác
-
Ray-grass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lùng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lùng -
Raya
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rayia rayia -
Rayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch, sự xóa 1.2 (kỹ thuật) sự khía rãnh (nòng súng) Danh từ giống đực Sự gạch,... -
Rayement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rayage 1 1 -
Rayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch; kẻ 1.2 Gạch, xóa 1.3 Khía rãnh (nòng súng) 1.4 Phản nghĩa Immatriculer, inscrire. Ngoại động... -
Rayia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ) -
Rayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tia 1.2 Nan hoa 1.3 (toán học) bán kính 1.4 Khu vực, phạm vi 1.5 (nông nghiệp) đường rạch... -
Rayonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rạch hàng gieo hạt 1.2 Bộ ván giá (ở kệ sách...) Danh từ giống đực... -
Rayonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa tia 1.2 Tỏa sáng, tỏa 1.3 (vật lý học) bức xạ 1.4 Rạng rỡ; hớn hở, phơi phới 1.5 Phản nghĩa... -
Rayonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rayonnant rayonnant -
Rayonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Danh từ giống cái Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Rayonne duveteuse... -
Rayonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ánh sáng tỏa ra 1.2 (vật lý) sự bức xạ; bức xạ 1.3 (nghĩa bóng) sự tỏa rạng;... -
Rayonnement-synchrotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức xạ syncrôtron Danh từ giống đực Bức xạ syncrôtron -
Rayonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tỏa sáng 1.2 Tỏa tia, tỏa ra (các phía) 1.3 Bức xạ 1.4 (nghĩa bóng) tỏa rạng; rạng... -
Rayonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lưỡi rạch hàng (ở máy gieo) Danh từ giống đực (nông nghiệp) lưỡi rạch... -
Rayure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọc, đường kẻ 1.2 Vết rạch 1.3 Rãnh (ở nòng súng) Danh từ giống cái Sọc, đường kẻ... -
Rayère
Danh từ giống cái Khe sáng (ở tường một tháp cao) -
Rayé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sọc; kẻ 1.2 Bị rạch 1.3 (có) rãnh (nòng súng) 1.4 (có) vạch Tính từ (có) sọc; kẻ étoffe rayée... -
Raz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dòng nước xiết 1.2 Eo biển hẹp Danh từ giống đực (hàng hải) dòng nước... -
Razzia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cướp bóc, cuộc càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát) Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.