- Từ điển Pháp - Việt
Rayère
Danh từ giống cái
Khe sáng (ở tường một tháp cao)
Xem thêm các từ khác
-
Rayé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sọc; kẻ 1.2 Bị rạch 1.3 (có) rãnh (nòng súng) 1.4 (có) vạch Tính từ (có) sọc; kẻ étoffe rayée... -
Raz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dòng nước xiết 1.2 Eo biển hẹp Danh từ giống đực (hàng hải) dòng nước... -
Razzia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cướp bóc, cuộc càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát) Danh... -
Razzier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp bóc, càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cướp đi, cuỗm đi Ngoại động từ Cướp bóc,... -
Raïa
Danh từ giống đực Như raya Dân ngoại đạo ở Thổ Nhỉ Kỳ -
Rb
Mục lục 1 ( hóa học) rubiđi (ký hiệu) ( hóa học) rubiđi (ký hiệu) -
Rd
Mục lục 1 (khoa đo lường) rađian (ký hiệu) (khoa đo lường) rađian (ký hiệu) -
Re
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Rebab
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn rabap (một thứ đàn nhị của người A Rập) Danh từ giống đực Đàn rabap (một thứ... -
Rebaisser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại hạ xuống, lại sụt xuống Nội động từ Lại hạ xuống, lại sụt xuống Les prix ont rebaissé... -
Rebaptisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người chủ trương rửa tội lại Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử... -
Rebaptiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa tội lại 1.2 Đặt tên lại Ngoại động từ Rửa tội lại Đặt tên lại -
Rebarbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh vụn nạo pho mát Danh từ giống cái Bánh vụn nạo pho mát -
Rebarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ bớt đất dính rễ (của một cây bứng đi trồng nơi khác) Ngoại động từ Bỏ bớt đất... -
Rebarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) thay thanh hòa âm (ở đàn viôlông) Ngoại động từ (âm nhạc) thay thanh hòa âm (ở... -
Rebat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tuần tra, sự đi tua (của nhân viên thuế quan) 1.2 (săn bắn) sự thả lại (chim ưng)... -
Rebattage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nề nhẫn (mặt gạch) 1.2 Sự gõ vào đai thùng (để dồn khít ván thùng) Danh từ giống... -
Rebatteret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục (để) đẽo đá Danh từ giống đực Đục (để) đẽo đá -
Rebattoir
Mục lục 1 Xem rebatteret Xem rebatteret -
Rebattre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập lại Ngoại động từ Đập lại rebattre les cartes trang lại bài rebattre les oreilles à quelqu\'un...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.