Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rayer

Mục lục

Ngoại động từ

Rạch; kẻ
Rayer le marbre
rạch cẩm thạch
Rayer du papier avec une règle
dùng thước kẻ giấy
Gạch, xóa
Rayer une phrase
gạch một câu
Rayer quelqu'un de la liste des candidats
gạch tên ai trong danh sách thí sinh
Khía rãnh (nòng súng)
rayez cela de vos papiers rayez cela de vos tablettes
đừng có hy vọng gì vào đấy nữa
Phản nghĩa Immatriculer, inscrire.

Xem thêm các từ khác

  • Rayia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Dân ngoại đạo (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Rayon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tia 1.2 Nan hoa 1.3 (toán học) bán kính 1.4 Khu vực, phạm vi 1.5 (nông nghiệp) đường rạch...
  • Rayonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rạch hàng gieo hạt 1.2 Bộ ván giá (ở kệ sách...) Danh từ giống đực...
  • Rayonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa tia 1.2 Tỏa sáng, tỏa 1.3 (vật lý học) bức xạ 1.4 Rạng rỡ; hớn hở, phơi phới 1.5 Phản nghĩa...
  • Rayonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rayonnant rayonnant
  • Rayonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Danh từ giống cái Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Rayonne duveteuse...
  • Rayonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ánh sáng tỏa ra 1.2 (vật lý) sự bức xạ; bức xạ 1.3 (nghĩa bóng) sự tỏa rạng;...
  • Rayonnement-synchrotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức xạ syncrôtron Danh từ giống đực Bức xạ syncrôtron
  • Rayonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tỏa sáng 1.2 Tỏa tia, tỏa ra (các phía) 1.3 Bức xạ 1.4 (nghĩa bóng) tỏa rạng; rạng...
  • Rayonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lưỡi rạch hàng (ở máy gieo) Danh từ giống đực (nông nghiệp) lưỡi rạch...
  • Rayure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọc, đường kẻ 1.2 Vết rạch 1.3 Rãnh (ở nòng súng) Danh từ giống cái Sọc, đường kẻ...
  • Rayère

    Danh từ giống cái Khe sáng (ở tường một tháp cao)
  • Rayé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sọc; kẻ 1.2 Bị rạch 1.3 (có) rãnh (nòng súng) 1.4 (có) vạch Tính từ (có) sọc; kẻ étoffe rayée...
  • Raz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dòng nước xiết 1.2 Eo biển hẹp Danh từ giống đực (hàng hải) dòng nước...
  • Razzia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cướp bóc, cuộc càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát) Danh...
  • Razzier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp bóc, càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cướp đi, cuỗm đi Ngoại động từ Cướp bóc,...
  • Raïa

    Danh từ giống đực Như raya Dân ngoại đạo ở Thổ Nhỉ Kỳ
  • Rb

    Mục lục 1 ( hóa học) rubiđi (ký hiệu) ( hóa học) rubiđi (ký hiệu)
  • Rd

    Mục lục 1 (khoa đo lường) rađian (ký hiệu) (khoa đo lường) rađian (ký hiệu)
  • Re

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top