- Từ điển Pháp - Việt
Rayon
|
Danh từ giống đực
Tia
- Les rayons du soleil
- tia mặt trời
- Rayons X
- tia X
- Un rayon d'espérance
- một tia hy vọng
- Rayon médullaire
- (thực vật học) tia tuỷ
- Rayon de nageoire
- (động vật học) tia vây
- Rayon actinique
- tia quang hoá
- Rayon auroral
- tia cực quang
- Rayon émergent
- tia bắn ra, tia phát xạ
- Rayon lumineux
- tia sáng
- Rayon incident
- tia tới
- Rayon paraxial
- tia bàng trục
- Rayon d'exploration rayon de balayage
- tia quét, tia dò
- Rayon infrarouge rayon ultraviolet
- tia hồng ngoại/tia tử ngoại
Nan hoa
(toán học) bán kính
- Rayon de l'arrondi
- bán kính góc lượn, bán kính vê tròn
- Rayon de braquage
- bán kính quặt (bánh lái)
- Rayon de courbure
- bán kính khúc cong
- Rayon de giration
- bán kính quay quanh trục
- Rayon de métacentre
- bán kính tâm nghiêng
- Rayon du profil
- bán kính biên dạng
- Rayon de rotation
- bán kính quay
- Rayon de ressource
- bán kính của đườngbay ngóc vọt lên
- Rayon de virage
- bán kính đường quành
Khu vực, phạm vi
(nông nghiệp) đường rạch gieo hạt
Tầng ong
Tầng giá
- Rayons d'une bibiothèque
- tầng giá sách ở thư viện
Gian hàng
Xem thêm các từ khác
-
Rayonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rạch hàng gieo hạt 1.2 Bộ ván giá (ở kệ sách...) Danh từ giống đực... -
Rayonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa tia 1.2 Tỏa sáng, tỏa 1.3 (vật lý học) bức xạ 1.4 Rạng rỡ; hớn hở, phơi phới 1.5 Phản nghĩa... -
Rayonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rayonnant rayonnant -
Rayonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Danh từ giống cái Tơ nhân tạo; lụa nhân tạo Rayonne duveteuse... -
Rayonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ánh sáng tỏa ra 1.2 (vật lý) sự bức xạ; bức xạ 1.3 (nghĩa bóng) sự tỏa rạng;... -
Rayonnement-synchrotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức xạ syncrôtron Danh từ giống đực Bức xạ syncrôtron -
Rayonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tỏa sáng 1.2 Tỏa tia, tỏa ra (các phía) 1.3 Bức xạ 1.4 (nghĩa bóng) tỏa rạng; rạng... -
Rayonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lưỡi rạch hàng (ở máy gieo) Danh từ giống đực (nông nghiệp) lưỡi rạch... -
Rayure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọc, đường kẻ 1.2 Vết rạch 1.3 Rãnh (ở nòng súng) Danh từ giống cái Sọc, đường kẻ... -
Rayère
Danh từ giống cái Khe sáng (ở tường một tháp cao) -
Rayé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sọc; kẻ 1.2 Bị rạch 1.3 (có) rãnh (nòng súng) 1.4 (có) vạch Tính từ (có) sọc; kẻ étoffe rayée... -
Raz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dòng nước xiết 1.2 Eo biển hẹp Danh từ giống đực (hàng hải) dòng nước... -
Razzia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cướp bóc, cuộc càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát) Danh... -
Razzier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp bóc, càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cướp đi, cuỗm đi Ngoại động từ Cướp bóc,... -
Raïa
Danh từ giống đực Như raya Dân ngoại đạo ở Thổ Nhỉ Kỳ -
Rb
Mục lục 1 ( hóa học) rubiđi (ký hiệu) ( hóa học) rubiđi (ký hiệu) -
Rd
Mục lục 1 (khoa đo lường) rađian (ký hiệu) (khoa đo lường) rađian (ký hiệu) -
Re
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Rebab
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn rabap (một thứ đàn nhị của người A Rập) Danh từ giống đực Đàn rabap (một thứ... -
Rebaisser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại hạ xuống, lại sụt xuống Nội động từ Lại hạ xuống, lại sụt xuống Les prix ont rebaissé...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.