- Từ điển Pháp - Việt
Rayonnement
|
Danh từ giống đực
(văn học) ánh sáng tỏa ra
(vật lý) sự bức xạ; bức xạ
- Rayonnements solaires
- bức xạ mặt trời
- Rayonnement dispersé
- bức xạ khuếch tán
- Rayonnement rétrodiffusé
- bức xạ khuếch tán ngược
(nghĩa bóng) sự tỏa rạng; sự rạng rỡ
- Rayonnement d'une civilisation
- sự tỏa rạng của một nền văn minh
- Rayonnement de joie
- sự rạng rỡ vui mừng
Xem thêm các từ khác
-
Rayonnement-synchrotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức xạ syncrôtron Danh từ giống đực Bức xạ syncrôtron -
Rayonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tỏa sáng 1.2 Tỏa tia, tỏa ra (các phía) 1.3 Bức xạ 1.4 (nghĩa bóng) tỏa rạng; rạng... -
Rayonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lưỡi rạch hàng (ở máy gieo) Danh từ giống đực (nông nghiệp) lưỡi rạch... -
Rayure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọc, đường kẻ 1.2 Vết rạch 1.3 Rãnh (ở nòng súng) Danh từ giống cái Sọc, đường kẻ... -
Rayère
Danh từ giống cái Khe sáng (ở tường một tháp cao) -
Rayé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sọc; kẻ 1.2 Bị rạch 1.3 (có) rãnh (nòng súng) 1.4 (có) vạch Tính từ (có) sọc; kẻ étoffe rayée... -
Raz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dòng nước xiết 1.2 Eo biển hẹp Danh từ giống đực (hàng hải) dòng nước... -
Razzia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cướp bóc, cuộc càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát) Danh... -
Razzier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp bóc, càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cướp đi, cuỗm đi Ngoại động từ Cướp bóc,... -
Raïa
Danh từ giống đực Như raya Dân ngoại đạo ở Thổ Nhỉ Kỳ -
Rb
Mục lục 1 ( hóa học) rubiđi (ký hiệu) ( hóa học) rubiđi (ký hiệu) -
Rd
Mục lục 1 (khoa đo lường) rađian (ký hiệu) (khoa đo lường) rađian (ký hiệu) -
Re
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Rebab
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn rabap (một thứ đàn nhị của người A Rập) Danh từ giống đực Đàn rabap (một thứ... -
Rebaisser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại hạ xuống, lại sụt xuống Nội động từ Lại hạ xuống, lại sụt xuống Les prix ont rebaissé... -
Rebaptisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người chủ trương rửa tội lại Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử... -
Rebaptiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa tội lại 1.2 Đặt tên lại Ngoại động từ Rửa tội lại Đặt tên lại -
Rebarbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh vụn nạo pho mát Danh từ giống cái Bánh vụn nạo pho mát -
Rebarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ bớt đất dính rễ (của một cây bứng đi trồng nơi khác) Ngoại động từ Bỏ bớt đất... -
Rebarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) thay thanh hòa âm (ở đàn viôlông) Ngoại động từ (âm nhạc) thay thanh hòa âm (ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.