Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rayonnement-synchrotron

Mục lục

Danh từ giống đực

Bức xạ syncrôtron

Xem thêm các từ khác

  • Rayonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tỏa sáng 1.2 Tỏa tia, tỏa ra (các phía) 1.3 Bức xạ 1.4 (nghĩa bóng) tỏa rạng; rạng...
  • Rayonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) lưỡi rạch hàng (ở máy gieo) Danh từ giống đực (nông nghiệp) lưỡi rạch...
  • Rayure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sọc, đường kẻ 1.2 Vết rạch 1.3 Rãnh (ở nòng súng) Danh từ giống cái Sọc, đường kẻ...
  • Rayère

    Danh từ giống cái Khe sáng (ở tường một tháp cao)
  • Rayé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sọc; kẻ 1.2 Bị rạch 1.3 (có) rãnh (nòng súng) 1.4 (có) vạch Tính từ (có) sọc; kẻ étoffe rayée...
  • Raz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dòng nước xiết 1.2 Eo biển hẹp Danh từ giống đực (hàng hải) dòng nước...
  • Razzia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cướp bóc, cuộc càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát) Danh...
  • Razzier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp bóc, càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cướp đi, cuỗm đi Ngoại động từ Cướp bóc,...
  • Raïa

    Danh từ giống đực Như raya Dân ngoại đạo ở Thổ Nhỉ Kỳ
  • Rb

    Mục lục 1 ( hóa học) rubiđi (ký hiệu) ( hóa học) rubiđi (ký hiệu)
  • Rd

    Mục lục 1 (khoa đo lường) rađian (ký hiệu) (khoa đo lường) rađian (ký hiệu)
  • Re

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Rebab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn rabap (một thứ đàn nhị của người A Rập) Danh từ giống đực Đàn rabap (một thứ...
  • Rebaisser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại hạ xuống, lại sụt xuống Nội động từ Lại hạ xuống, lại sụt xuống Les prix ont rebaissé...
  • Rebaptisant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người chủ trương rửa tội lại Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử...
  • Rebaptiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa tội lại 1.2 Đặt tên lại Ngoại động từ Rửa tội lại Đặt tên lại
  • Rebarbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh vụn nạo pho mát Danh từ giống cái Bánh vụn nạo pho mát
  • Rebarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ bớt đất dính rễ (của một cây bứng đi trồng nơi khác) Ngoại động từ Bỏ bớt đất...
  • Rebarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) thay thanh hòa âm (ở đàn viôlông) Ngoại động từ (âm nhạc) thay thanh hòa âm (ở...
  • Rebat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tuần tra, sự đi tua (của nhân viên thuế quan) 1.2 (săn bắn) sự thả lại (chim ưng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top