Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raz

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) dòng nước xiết
Eo biển hẹp

Xem thêm các từ khác

  • Razzia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc cướp bóc, cuộc càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát) Danh...
  • Razzier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp bóc, càn 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cướp đi, cuỗm đi Ngoại động từ Cướp bóc,...
  • Raïa

    Danh từ giống đực Như raya Dân ngoại đạo ở Thổ Nhỉ Kỳ
  • Rb

    Mục lục 1 ( hóa học) rubiđi (ký hiệu) ( hóa học) rubiđi (ký hiệu)
  • Rd

    Mục lục 1 (khoa đo lường) rađian (ký hiệu) (khoa đo lường) rađian (ký hiệu)
  • Re

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Rebab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn rabap (một thứ đàn nhị của người A Rập) Danh từ giống đực Đàn rabap (một thứ...
  • Rebaisser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại hạ xuống, lại sụt xuống Nội động từ Lại hạ xuống, lại sụt xuống Les prix ont rebaissé...
  • Rebaptisant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người chủ trương rửa tội lại Danh từ giống đực (tôn giáo, (sử...
  • Rebaptiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa tội lại 1.2 Đặt tên lại Ngoại động từ Rửa tội lại Đặt tên lại
  • Rebarbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh vụn nạo pho mát Danh từ giống cái Bánh vụn nạo pho mát
  • Rebarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ bớt đất dính rễ (của một cây bứng đi trồng nơi khác) Ngoại động từ Bỏ bớt đất...
  • Rebarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) thay thanh hòa âm (ở đàn viôlông) Ngoại động từ (âm nhạc) thay thanh hòa âm (ở...
  • Rebat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tuần tra, sự đi tua (của nhân viên thuế quan) 1.2 (săn bắn) sự thả lại (chim ưng)...
  • Rebattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nề nhẫn (mặt gạch) 1.2 Sự gõ vào đai thùng (để dồn khít ván thùng) Danh từ giống...
  • Rebatteret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đục (để) đẽo đá Danh từ giống đực Đục (để) đẽo đá
  • Rebattoir

    Mục lục 1 Xem rebatteret Xem rebatteret
  • Rebattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập lại Ngoại động từ Đập lại rebattre les cartes trang lại bài rebattre les oreilles à quelqu\'un...
  • Rebattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhắc đi, nhắc lại mãi Tính từ Nhắc đi, nhắc lại mãi Sujet rebattu đề tài nhắc đi nhắc lại mãi...
  • Rebattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rebattu rebattu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top