Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rebattre

Mục lục

Ngoại động từ

Đập lại
rebattre les cartes
trang lại bài
rebattre les oreilles à quelqu'un de quelque chose
nói mãi với ai điều gì cho đến chán tai
rebattre un matelas
bật lại bông (len) tấm nệm
rebattre un tonneau
gõ vào đai thùng để dồn khít ván thùng

Xem thêm các từ khác

  • Rebattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhắc đi, nhắc lại mãi Tính từ Nhắc đi, nhắc lại mãi Sujet rebattu đề tài nhắc đi nhắc lại mãi...
  • Rebattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rebattu rebattu
  • Rebec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đàn tam (thứ đàn viôlông ba dây) Danh từ giống đực (sử học) đàn tam (thứ...
  • Rebelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghịch 1.2 Chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ...
  • Rebiffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sự chống lại Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) sự chống...
  • Rebiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) vểnh lên Nội động từ (thân mật) vểnh lên
  • Reblanchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét trắng lại Ngoại động từ Quét trắng lại Reblanchir un mur quét trắng lại bức tường
  • Reblandir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) van xin (chư hầu van xin chúa phong kiến) Nội động từ (sử học) van xin (chư hầu van...
  • Reblandissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự van xin Danh từ giống đực (sử học) sự van xin
  • Reblochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát rơblôsông (sản ở xứ Xa-voa) Danh từ giống đực Pho mát rơblôsông (sản ở xứ...
  • Reboisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phục hồi rừng 1.2 Phản nghĩa Déboisement. Danh từ giống đực Sự phục hồi rừng Le...
  • Reboiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục hồi rừng Ngoại động từ Phục hồi rừng Reboiser les collines phục hồi rừng trên các...
  • Rebond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy lên 1.2 Cái nảy lên Danh từ giống đực Sự nảy lên Cái nảy lên
  • Rebondi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tròn trĩnh, bầu bĩnh 1.2 Phản nghĩa Aplati, maigre, plat. Tính từ Tròn trĩnh, bầu bĩnh Croupe rebondi mông...
  • Rebondie

    Mục lục 1 Xem rebondi Xem rebondi
  • Rebondir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy lên 1.2 Lại nổi lên, lại phục hồi, lại nảy lên Nội động từ Nảy lên Ballon qui rebondit...
  • Rebondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại nổi lên, sự lại phục hồi, sự lại nảy lên 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Rebondissement alors que Chelsea est prêt à mettre le prix demandé par les Spurs, Berbatov veut lui aller à Manchester

    Rebondissement alors que Chelsea est prêt à mettre le prix demandé par les Spurs, Berbatov veut lui aller à Manchester
  • Rebord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép, bờ, rìa Danh từ giống đực Mép, bờ, rìa Le rebord d\'un fossé bờ hào
  • Reborder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền lại, cạp lại Ngoại động từ Viền lại, cạp lại Reborder une robe viền lại cái áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top