Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rebelle

Mục lục

Tính từ

Phản nghịch
Armée rebelle
quân đội phản nghịch
Chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu
Rebelle à la discipline
không chịu theo kỷ luật
Fils rebelle
đứa con bất trị
Mèches de cheveux rebelles
món tóc không theo nếp
Organisme rebelle à certains remèdes
cơ thể không chịu một số thuốc
Maladie rebelle
bệnh không chịu thuốc
Esprit rebelle aux mathématiques
đầu óc không tiếp thu được toán học
Danh từ
Kẻ phản nghịch
Phản nghĩa Disciplinable, docile, soumis, souple.

Xem thêm các từ khác

  • Rebiffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) sự chống lại Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) sự chống...
  • Rebiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) vểnh lên Nội động từ (thân mật) vểnh lên
  • Reblanchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét trắng lại Ngoại động từ Quét trắng lại Reblanchir un mur quét trắng lại bức tường
  • Reblandir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) van xin (chư hầu van xin chúa phong kiến) Nội động từ (sử học) van xin (chư hầu van...
  • Reblandissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự van xin Danh từ giống đực (sử học) sự van xin
  • Reblochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát rơblôsông (sản ở xứ Xa-voa) Danh từ giống đực Pho mát rơblôsông (sản ở xứ...
  • Reboisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phục hồi rừng 1.2 Phản nghĩa Déboisement. Danh từ giống đực Sự phục hồi rừng Le...
  • Reboiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục hồi rừng Ngoại động từ Phục hồi rừng Reboiser les collines phục hồi rừng trên các...
  • Rebond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy lên 1.2 Cái nảy lên Danh từ giống đực Sự nảy lên Cái nảy lên
  • Rebondi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tròn trĩnh, bầu bĩnh 1.2 Phản nghĩa Aplati, maigre, plat. Tính từ Tròn trĩnh, bầu bĩnh Croupe rebondi mông...
  • Rebondie

    Mục lục 1 Xem rebondi Xem rebondi
  • Rebondir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy lên 1.2 Lại nổi lên, lại phục hồi, lại nảy lên Nội động từ Nảy lên Ballon qui rebondit...
  • Rebondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại nổi lên, sự lại phục hồi, sự lại nảy lên 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Rebondissement alors que Chelsea est prêt à mettre le prix demandé par les Spurs, Berbatov veut lui aller à Manchester

    Rebondissement alors que Chelsea est prêt à mettre le prix demandé par les Spurs, Berbatov veut lui aller à Manchester
  • Rebord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép, bờ, rìa Danh từ giống đực Mép, bờ, rìa Le rebord d\'un fossé bờ hào
  • Reborder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền lại, cạp lại Ngoại động từ Viền lại, cạp lại Reborder une robe viền lại cái áo
  • Rebot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pelote basque basque
  • Reboucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nút lại 1.2 Bít, lấp Ngoại động từ Đóng nút lại Reboucher le flacon après usage đóng...
  • Rebouclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) lỗi sợi chùng Danh từ giống đực (ngành dệt) lỗi sợi chùng
  • Rebours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ngược tuyết (của vải) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều trái lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top