- Từ điển Pháp - Việt
Reblochon
|
Danh từ giống đực
Pho mát rơblôsông (sản ở xứ Xa-voa)
Xem thêm các từ khác
-
Reboisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phục hồi rừng 1.2 Phản nghĩa Déboisement. Danh từ giống đực Sự phục hồi rừng Le... -
Reboiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục hồi rừng Ngoại động từ Phục hồi rừng Reboiser les collines phục hồi rừng trên các... -
Rebond
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy lên 1.2 Cái nảy lên Danh từ giống đực Sự nảy lên Cái nảy lên -
Rebondi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tròn trĩnh, bầu bĩnh 1.2 Phản nghĩa Aplati, maigre, plat. Tính từ Tròn trĩnh, bầu bĩnh Croupe rebondi mông... -
Rebondie
Mục lục 1 Xem rebondi Xem rebondi -
Rebondir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy lên 1.2 Lại nổi lên, lại phục hồi, lại nảy lên Nội động từ Nảy lên Ballon qui rebondit... -
Rebondissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại nổi lên, sự lại phục hồi, sự lại nảy lên 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Rebondissement alors que Chelsea est prêt à mettre le prix demandé par les Spurs, Berbatov veut lui aller à Manchester
Rebondissement alors que Chelsea est prêt à mettre le prix demandé par les Spurs, Berbatov veut lui aller à Manchester -
Rebord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép, bờ, rìa Danh từ giống đực Mép, bờ, rìa Le rebord d\'un fossé bờ hào -
Reborder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền lại, cạp lại Ngoại động từ Viền lại, cạp lại Reborder une robe viền lại cái áo -
Rebot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pelote basque basque -
Reboucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nút lại 1.2 Bít, lấp Ngoại động từ Đóng nút lại Reboucher le flacon après usage đóng... -
Rebouclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) lỗi sợi chùng Danh từ giống đực (ngành dệt) lỗi sợi chùng -
Rebours
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ngược tuyết (của vải) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều trái lại,... -
Rebouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nắn xương (chỗ gãy xương, theo lối cổ truyền) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đặt lại,... -
Rebouteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người nắn xương (theo lối cổ truyền) Danh từ (thân mật) người nắn xương (theo lối... -
Rebouteuse
Mục lục 1 Xem rebouteur Xem rebouteur -
Reboutonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cài khuy Ngoại động từ Lại cài khuy Reboutonner sa veste lại cài khuy áo vét -
Rebras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ve tay áo 1.2 Cổ găng tay Danh từ giống đực Ve tay áo Cổ găng tay -
Rebroder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêu thêm lần nữa (áo...) 1.2 Thêu (áo đan sau khi đan xong, đăng ten sau khi móc xong) Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.