Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rebot

Mục lục

Danh từ giống đực

pelote basque
basque

Xem thêm các từ khác

  • Reboucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nút lại 1.2 Bít, lấp Ngoại động từ Đóng nút lại Reboucher le flacon après usage đóng...
  • Rebouclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) lỗi sợi chùng Danh từ giống đực (ngành dệt) lỗi sợi chùng
  • Rebours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ngược tuyết (của vải) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều trái lại,...
  • Rebouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nắn xương (chỗ gãy xương, theo lối cổ truyền) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đặt lại,...
  • Rebouteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người nắn xương (theo lối cổ truyền) Danh từ (thân mật) người nắn xương (theo lối...
  • Rebouteuse

    Mục lục 1 Xem rebouteur Xem rebouteur
  • Reboutonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cài khuy Ngoại động từ Lại cài khuy Reboutonner sa veste lại cài khuy áo vét
  • Rebras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ve tay áo 1.2 Cổ găng tay Danh từ giống đực Ve tay áo Cổ găng tay
  • Rebroder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêu thêm lần nữa (áo...) 1.2 Thêu (áo đan sau khi đan xong, đăng ten sau khi móc xong) Ngoại động...
  • Rebrousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rebroussoir rebroussoir
  • Rebroussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đựng ngược lên, sự vuốt ngược lên Danh từ giống đực Sự đựng ngược lên, sự...
  • Rebrousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng ngược lên 2 Nội động từ 2.1 Chối Ngoại động từ Dựng ngược lên Le vent rebrousse...
  • Rebroussette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rebroussoir rebroussoir
  • Rebrousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dựng tuyết (dạ...) Danh từ giống đực Thợ dựng tuyết (dạ...)
  • Rebroussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải dựng tuyết (dạ...) Danh từ giống đực Bàn chải dựng tuyết (dạ...)
  • Rebrunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự sẫm lại 1.2 (nghĩa bóng) sự rầu rĩ, sự sa sầm Danh từ giống đực (văn...
  • Rebuffade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hắt hủi; sự cự tuyệt thẳng cánh Danh từ giống cái Sự hắt hủi; sự cự tuyệt thẳng...
  • Rebulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cám Danh từ giống đực Cám
  • Rebut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bỏ đi 1.2 Thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ) Danh từ giống đực Đồ...
  • Rebutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán ngán 1.2 Gai mắt, hãm tài Tính từ Chán ngán Travail rebutant việc làm chán ngán Gai mắt, hãm tài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top