- Từ điển Pháp - Việt
Recenseur
|
Danh từ giống đực
Nhân viên điều tra số dân
Nhân viên kiểm kê
(từ cũ, nghĩa cũ) người kiểm phiếu bầu
Xem thêm các từ khác
-
Recenseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân viên điều tra số dân Danh từ giống cái Nhân viên điều tra số dân -
Recension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đối chiếu với bản viết tay 1.2 Bài điểm sách Danh từ giống cái Sự đối chiếu với... -
Recepage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đốn sát gốc (cây) 1.2 (xây dựng) sự phạt đều (cọc móng nhà...) Danh... -
Receper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) đốn sát gốc 1.2 (xây dựng) phạt đều (cọc móng nhà...) Ngoại động từ (nông... -
Recept
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kho giấu đồ (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) kho giấu đồ (thời... -
Recerclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng lại đai (thùng) Danh từ giống đực Sự đóng lại đai (thùng) -
Recercler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đai lại (thùng) Ngoại động từ Đóng đai lại (thùng) -
Recessus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ngách Danh từ giống đực (giải phẫu) ngách Recessus du quatrième ventricule ngách... -
Recette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu; số thu, thu nhập 1.2 Phản nghĩa Dépense 1.3 Sự tiếp nhận (hàng...) 1.4 Chức thu thuế;... -
Recevabilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính có thể chấp nhận; khả năng chấp nhận Recevabilité d\'une preuve tính có thể chấp... -
Recevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận Tính từ Có thể chấp nhận Une excuse recevable một lý do cáo lỗi có thể chấp nhận -
Receveur
Mục lục 1 Động từ 1.1 Nhân viên thu 1.2 Chủ sự bưu điện 1.3 Người thu tiền vé (trên xe) 1.4 (y học) người nhận máu Động... -
Receveuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân viên thu 1.2 Người thu tiền vé (trên xe) 1.3 (y học) người nhận máu Danh từ giống cái... -
Recevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thu nhận 1.2 Bị được phải 1.3 Tiếp, tiếp đón 1.4 Tiếp nhận, nghiệm thu 1.5 Chấp nhận;... -
Recez
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) biên bản hội nghị chính trị (ở Đức xưa) Danh từ (sử học) biên bản hội nghị chính... -
Rechampi
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trang trí tô màu nổi bật Danh từ Trang trí tô màu nổi bật -
Rechampir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu nổi bật lên Ngoại động từ Tô màu nổi bật lên -
Rechampissage
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Sự tô màu nổi bật lên 1.2 Hình tô màu nổi bật lên Danh từ Sự tô màu nổi bật lên Hình tô màu... -
Rechange
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đồ để thay Danh từ Đồ để thay Un rechange de vêtements quần áo để thay de rechange để thay Roue de... -
Rechanger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hát lại 1.2 (thân mật) nói lặp lại Ngoại động từ Hát lại (thân mật) nói lặp lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.