Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recept

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) kho giấu đồ (thời phong kiến)

Xem thêm các từ khác

  • Recerclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng lại đai (thùng) Danh từ giống đực Sự đóng lại đai (thùng)
  • Recercler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đai lại (thùng) Ngoại động từ Đóng đai lại (thùng)
  • Recessus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ngách Danh từ giống đực (giải phẫu) ngách Recessus du quatrième ventricule ngách...
  • Recette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu; số thu, thu nhập 1.2 Phản nghĩa Dépense 1.3 Sự tiếp nhận (hàng...) 1.4 Chức thu thuế;...
  • Recevabilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính có thể chấp nhận; khả năng chấp nhận Recevabilité d\'une preuve tính có thể chấp...
  • Recevable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận Tính từ Có thể chấp nhận Une excuse recevable một lý do cáo lỗi có thể chấp nhận
  • Receveur

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Nhân viên thu 1.2 Chủ sự bưu điện 1.3 Người thu tiền vé (trên xe) 1.4 (y học) người nhận máu Động...
  • Receveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân viên thu 1.2 Người thu tiền vé (trên xe) 1.3 (y học) người nhận máu Danh từ giống cái...
  • Recevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thu nhận 1.2 Bị được phải 1.3 Tiếp, tiếp đón 1.4 Tiếp nhận, nghiệm thu 1.5 Chấp nhận;...
  • Recez

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) biên bản hội nghị chính trị (ở Đức xưa) Danh từ (sử học) biên bản hội nghị chính...
  • Rechampi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trang trí tô màu nổi bật Danh từ Trang trí tô màu nổi bật
  • Rechampir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu nổi bật lên Ngoại động từ Tô màu nổi bật lên
  • Rechampissage

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Sự tô màu nổi bật lên 1.2 Hình tô màu nổi bật lên Danh từ Sự tô màu nổi bật lên Hình tô màu...
  • Rechange

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đồ để thay Danh từ Đồ để thay Un rechange de vêtements quần áo để thay de rechange để thay Roue de...
  • Rechanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hát lại 1.2 (thân mật) nói lặp lại Ngoại động từ Hát lại (thân mật) nói lặp lại
  • Rechapage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp lại (lốp xe) Danh từ giống đực Sự đắp lại (lốp xe)
  • Rechaper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đắp lại (lốp xe) Ngoại động từ Đắp lại (lốp xe)
  • Recharge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nạp lại 1.2 Đạn nạp lại (vào súng) 1.3 Ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi...
  • Rechargement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại chất đồ, sự chất thêm đồ 1.2 Sự rải đá lại Danh từ giống đực Sự lại...
  • Recharger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại chất lên, chất thêm 1.2 Nạp lại 1.3 Rải đá lại (cho mặt đường cao thêm) 1.4 (từ cũ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top