- Từ điển Pháp - Việt
Recette
|
Danh từ giống cái
Sự thu; số thu, thu nhập
Phản nghĩa Dépense
- recette nette
- nette
Sự tiếp nhận (hàng...)
Chức thu thuế; sở thu thuế
Công thức pha chế thuốc; cách nấu nướng, cách chế thức ăn; phương pháp
Mỏ bãi xe goong chuyển tải, sân giếng lò
Xem thêm các từ khác
-
Recevabilité
Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) tính có thể chấp nhận; khả năng chấp nhận Recevabilité d\'une preuve tính có thể chấp... -
Recevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận Tính từ Có thể chấp nhận Une excuse recevable một lý do cáo lỗi có thể chấp nhận -
Receveur
Mục lục 1 Động từ 1.1 Nhân viên thu 1.2 Chủ sự bưu điện 1.3 Người thu tiền vé (trên xe) 1.4 (y học) người nhận máu Động... -
Receveuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân viên thu 1.2 Người thu tiền vé (trên xe) 1.3 (y học) người nhận máu Danh từ giống cái... -
Recevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thu nhận 1.2 Bị được phải 1.3 Tiếp, tiếp đón 1.4 Tiếp nhận, nghiệm thu 1.5 Chấp nhận;... -
Recez
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) biên bản hội nghị chính trị (ở Đức xưa) Danh từ (sử học) biên bản hội nghị chính... -
Rechampi
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trang trí tô màu nổi bật Danh từ Trang trí tô màu nổi bật -
Rechampir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu nổi bật lên Ngoại động từ Tô màu nổi bật lên -
Rechampissage
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Sự tô màu nổi bật lên 1.2 Hình tô màu nổi bật lên Danh từ Sự tô màu nổi bật lên Hình tô màu... -
Rechange
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đồ để thay Danh từ Đồ để thay Un rechange de vêtements quần áo để thay de rechange để thay Roue de... -
Rechanger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hát lại 1.2 (thân mật) nói lặp lại Ngoại động từ Hát lại (thân mật) nói lặp lại -
Rechapage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp lại (lốp xe) Danh từ giống đực Sự đắp lại (lốp xe) -
Rechaper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đắp lại (lốp xe) Ngoại động từ Đắp lại (lốp xe) -
Recharge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nạp lại 1.2 Đạn nạp lại (vào súng) 1.3 Ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi... -
Rechargement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại chất đồ, sự chất thêm đồ 1.2 Sự rải đá lại Danh từ giống đực Sự lại... -
Recharger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại chất lên, chất thêm 1.2 Nạp lại 1.3 Rải đá lại (cho mặt đường cao thêm) 1.4 (từ cũ;... -
Rechasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại đuổi đi 1.2 Nội động từ 1.3 Lại đi săn Ngoại động từ Lại đuổi đi Rechasser un... -
Rechaumage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng lúa tiếp mùa (trên cùng một mảnh ruộng) Danh từ giống đực Sự trồng lúa... -
Rechaumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng lúa tiếp mùa (trên cùng một mảnh ruộng) Ngoại động từ Trồng lúa tiếp mùa (trên... -
Rechaussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự vun gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự vun gốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.